X

Tiếng Anh 10 Cánh diều

Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.

Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 - Cánh diều Explore New Worlds

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Do homework

Cụm động từ

/duː ˈhoʊm.wɝːk/

Làm bài tập

Make a poster

Cụm động từ

/meɪk ɚˈpoʊ.stɚ/

Làm tranh treo tường

Study abroad

Cụm động từ

/ ˈstʌd.i əˈbrɑːd/

Học ở nước ngoài

Prepare for a presentation

Cụm động từ

/ prɪˈpeər fɔːr ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Chuẩn bị cho một bài thuyết trình

Start a new hobby

Cụm động từ

/stɑːrt ə njuː ˈhɑː.bi/

Bắt đầu một thoái quen mới

Practice singing

Cụm động từ

/ˈpræk.tɪs ˈsɪŋ.ɪŋ/

Luyện hát

Do volunteer work

Cụm động từ

/duː ˌvɑː.lənˈtɪr wɝːk/

Làm tình nguyện

Learn another language

Cụm động từ

/lɝːn əˈnʌð.ɚ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Học một ngôn ngữ mới

Go to college

Cụm động từ

/gou tu: ˈkɑː.lɪdʒ/

Học đại học

Go on school trip

Cụm động từ

/gou ɒn ˈskuːl trɪp/

Đi thăm quan với trường

Specialize

Động từ

/ˈspeʃ.ə.laɪz/


Chuyên môn

Renewable

Tính từ

/rɪˈnuː.ə.bəl/

Có thể tái tạo được

Non-renewable

Tính từ

/ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl/

Không thể tái tạo được

Energy

Danh từ

/ˈen.ɚ.dʒi/

Năng lượng

Coal

Danh từ

/koʊl/

Than đá

Oil

Danh từ

/ɔɪl/

Dầu

Wind

Danh từ

/wɪnd/

Gió

Gas

Danh từ

/ɡæs/

Khí ga

Wave

Danh từ

/weɪv/

Sóng

Wood

Danh từ

/wʊd/

Gỗ

Solar

Tính từ

/ˈsoʊ.lɚ/

Thuộc về mặt trời

Solar panel

Cụm danh từ

/ˌsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/

Pin mặt trời

Solution

Danh từ

/səˈluː.ʃən/

Giải pháp

Electricity

Danh từ

/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/

Điện

Recycle

Động từ

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

Tái chế

Probably

Trạng từ

/ˈprɑː.bə.bəli/

Có thể, có khả năng

Approximately

Trạng từ

/əˈprɑːk.sə.mət.li/

Xấp xỉ

Candle

Danh từ

/ˈkæn.dəl/

Nến

Population

Danh từ

/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/

Dân số

Expensive

Tính từ

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt

Raise money

Cụm động từ

/reɪz ˈmʌn.i/

Quyên góp tiền

Go down to

Cụm động từ

/gou daʊn tu:/

Giảm xuống

Decrease

Động từ

/ˈdiː.kriːs/

Giảm

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, chi tiết khác: