Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Computer |
Danh từ |
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
Máy tính |
Map |
Danh từ |
/mæp/ |
Bản đồ |
Paper |
Danh từ |
/ˈpeɪ.pɚ/ |
Giấy |
Pen |
Danh từ |
/pen/ |
Bút |
Clock |
Danh từ |
/klɑːk/ |
Đồng hồ |
Crayon |
Danh từ |
/ˈkreɪ.ɑːn/ |
Bút màu |
Board |
Danh từ |
/bɔːrd/ |
Bảng |
Pencil |
Danh từ |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Book |
Danh từ |
/bʊk/ |
Sách |
Eraser |
Danh từ |
/ɪˈreɪ.sɚ/ |
Tẩy bút chì |
Glue |
Danh từ |
/ɡluː/ |
Keo |
Ruler |
Danh từ |
/ˈruː.lɚ/ |
Thước kẻ |
Chair |
Danh từ |
/tʃer/ |
Ghế |
Desk |
Danh từ |
/desk/ |
Bàn |
Picture |
Danh từ |
/ˈpɪk.tʃɚ/ |
Bức tranh |
Backpack |
Danh từ |
/ˈbæk.pæk/ |
Ba lô |