Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hat |
Danh từ |
/hæt/ |
Mũ |
Jacket |
Danh từ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác ngoài |
Jeans |
Danh từ |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
Pants |
Danh từ |
/pænts/ |
Quần |
Shirt |
Danh từ |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
Shoes |
Danh từ |
/ʃuːz/ |
Giày |
Skirt |
Danh từ |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Socks |
Danh từ |
/sɑːks/ |
Tất |
Boots |
Danh từ |
/buːts/ |
Bốt |
Scarf |
Danh từ |
/skɑːrf/ |
Khăn quảng cổ |
Shelf |
Danh từ |
/ʃelf/ |
Giá treo |
Hanger |
Danh từ |
/ˈhæŋ.ɚ/ |
Móc treo quần áo |
Closet |
Danh từ |
/ˈklɑː.zət/ |
Tủ quần áo |
Gloves |
Danh từ |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |