Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bird |
Danh từ |
/bɝːd/ |
Chim |
Butterfly |
Danh từ |
/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ |
Bướm |
Tree |
Danh từ |
/triː/ |
Cây |
Sky |
Danh từ |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Sun |
Danh từ |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Rock |
Danh từ |
/rɑːk/ |
Đá |
River |
Danh từ |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Dòng sông |
Pet dog |
Danh từ |
/pet dɑːɡ/ |
Chú chó cưng |
Rainbow |
Danh từ |
/ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
Moon |
Danh từ |
/mu:n/ |
Mặt trăng |
Star |
Danh từ |
/stɑːr/ |
Sao |
Cloud |
Danh từ |
/klaʊd/ |
Mây |
Bush |
Danh từ |
/bʊʃ/ |
Bụi cây |
Flower |
Danh từ |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
Hoa |
Mountain |
Danh từ |
/ˈmaʊn.tən/ |
Núi |
Ocean |
Danh từ |
/ˈoʊ.ʃən/ |
Đại dương |