Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Banana |
Danh từ |
/bəˈnæn.ə/ |
Chuối |
Apple |
Danh từ |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Cookie |
Danh từ |
/ˈkʊk.i/ |
Bánh quy |
Egg |
Danh từ |
/eɡ/ |
Trứng |
Sandwich |
Danh từ |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
Bánh kẹp |
Soup |
Danh từ |
/suːp/ |
Canh |
Rice |
Danh từ |
/raɪs/ |
Cơm |
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
Cá |
Vegetable |
Danh từ |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
Orange juice |
Danh từ |
/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
Nước cam |
Water |
Danh từ |
/wɑː.t̬ɚ/ |
Nước lọc |
Lemonade |
Danh từ |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
Nước chanh |
Coconut water |
Danh từ |
/ˈkoʊ.kə.nʌt wɑː.t̬ɚ/ |
Nước dừa |
Milk |
Danh từ |
/ˈmɪlk/ |
Sữa |
Milkshake |
Danh từ |
/ˈmɪlk.ʃeɪk/ |
Sữa lắc |
Soda |
Danh từ |
/´soudə/ |
Nước soda |
Tea |
Danh từ |
/ti:/ |
Trà |