Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Living room |
Danh từ |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
Bed room |
Danh từ |
/ˌbed ruːm/ |
Phòng ngủ |
Kitchen |
Danh từ |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
Bathroom |
Danh từ |
/ˈbæθ.rʊm/ |
Nhà tắm |
Dining room |
Danh từ |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
Nhà ăn |
Table |
Danh từ |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Chair |
Danh từ |
/tʃer/ |
Ghế |
Bed |
Danh từ |
/buk/ |
Sách |
Lamp |
Danh từ |
/læmp/ |
Đèn |
Toilet |
Danh từ |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Nhà vệ sinh |
Eat |
Động từ |
/iːt/ |
Ăn |
Clean |
Động từ |
/kliːn/ |
Dọn dẹp |
Cook |
Động từ |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
Wash dishes |
Động từ |
/wɑːʃ dɪʃiz/ |
Rửa bát |
Take a bath |
Động từ |
/teɪk ə bæθ/ |
Tắm |
Sleep |
Động từ |
/sliːp/ |
Ngủ |
Watch TV |
Động từ |
/wɑːtʃ ti:vi:/ |
Xem TV |
Play |
Động từ |
/pleɪ/ |
Chơi |