Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3.
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 3 - Explore Our World 3 Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Face |
Danh từ |
/feɪs/ |
Mặt |
Hand |
Danh từ |
/hænd/ |
Tay |
Ears |
Danh từ |
/ɪrz/ |
Tai |
Eyes |
Danh từ |
/aɪz/ |
Mắt |
Arm |
Danh từ |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
Leg |
Danh từ |
/leɡ/ |
Chân |
Foot |
Danh từ |
/fʊt/ |
Bàn chân |
Hair |
Danh từ |
/heər/ |
Tóc |
Mouth |
Danh từ |
/maʊθ/ |
Miệng |
Nose |
Danh từ |
/noʊz/ |
Mũi |
Curly hair |
Cụm danh từ |
/ˈkɝː.li heər/ |
Tóc xoăn |
Straight hair |
Cụm danh từ |
/ streɪt heər/ |
Tóc thẳng |
Strong arms |
Cụm danh từ |
/ˈstrɑːŋ.ɑːrmz/ |
Cánh tay khỏe |
Round eyes |
Cụm danh từ |
/raʊnd aɪz/ |
Mắt tròn |
Run |
Động từ |
/rʌn/ |
Chạy |
Jump |
Động từ |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
Fly |
Động từ |
/flaɪ/ |
Bay |
Walk |
Động từ |
/wɑːk/ |
Đi bộ |