Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Language Focus 1 trang 38-41
Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Language Focus 1 trang 38-41
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Language Focus 1 trang 38-41 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 7 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 7.
Language Focus 1 (Bài 1-8 trang 38-41 SGK Tiếng Anh 7)
1. Present Simple Tense (thì Hiện tại đơn)
Hoàn thành đoạn văn bởi sử dụng các động từ trong ngoặc kép:
a) Ba is my friend. He lives in Hanoi with his mother, father and old sister. His parents are teachers. Ba goes to Quang Trung School.
b) Lan and Nga are in Class 7A. They eat lunch together. After school, Lan rides her bike home and Nga catches the bus.
2. Future Simple Tense (thì Tương lai đơn)
Viết các việc Nam sẽ làm/sẽ không làm vào ngày mai:
- He will go to the post office, but he won't call Ba.
- He will do his homework, but he won't tidy the yard.
- He will see a movie, but he won't watch TV.
- He will write to his grandmother, but he won't meet Minh.
tidy (v): dọn dẹp
3. Ordinal Numbers (Số thứ tự)
Viết các số thứ tự đúng:
Football team | Points | Position |
Thang Loi | 26 | fourth (4) |
Thanh Cong | 25 | fifth (5) |
Tien Phong | 23 | sixth (6) |
Doan Ket | 29 | third (3) |
Hong Ha | 34 | second (2) |
Phuong Dong | 19 | seventh (7) |
Thang Long | 36 | first (1) |
4. Prepositions (Giới từ)
Where's my cat?
a) It's under the table.
b) It's in front of the chair.
c) It's behind the television.
d) It's next to the bookshelf.
e) It's on the couch.
5. Adjectives (Tính từ)
Viết các bài hội thoại. (sử dụng hình và từ trong khung)
a) A is a cheap toy. And B is cheaper. But C is the cheapest.
b) A is expensive. And B is more expensive. But C is the most expensive.
c) A is good. And B is better. But C is the best.
d) A is strong. And B is stronger. But C is the strongest.
6. Occupations (Nghề nghiệp)
Viết tên nghề nghiệp của những người này.
a) He's a fireman.
b) She's a doctor.
c) She's a teacher.
d) He's a farmer.
fireman (n): lính cứu hỏa
7. Is there a ...? Are there any ...?
Nhìn vào hình. Hoàn thành các câu.
a)
A. Are there any books?
B. Yes, there are.
b)
A. Are there any armchairs?
B. No, there aren't.
c)
A. Is there a telephone?
B. No, there isn't.
d)
A. Are there any flowers?
B. Yes, there are.
8. Question Words (Từ để hỏi)
Viết các câu hỏi và câu trả lời.
a) What's his name?
His name's Pham Trung Hung.
b) How old is he?
He's twenty-five (years old).
c) What's his address? Where does he live?
He lives at 34 Nguyen Bieu Street, Hai Phong.
d) What's his job? What does he do?
He's an office manager.