Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 B. Neighbors trang 92-94
Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 B. Neighbors trang 92-94
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 B. Neighbors trang 92-94 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 7 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 7.
B. Neighbors (Phần 1-4 trang 92-94 SGK Tiếng Anh 7)
1. Listen. Then practice with a partner.
(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Lan: Your hair looks different, Hoa. It's shorter.
Hoa: Do you like it?
Lan: I love it. Did your uncle do it?
Hoa: No. My uncle didn't cut it. My aunt did. She’s a hairdresser.
Lan: And what a nice dress! Where did you buy it?
Hoa: I didn't buy it. My neighbor, Mrs. Mai, bought the material and made the dress for me.
Lan: What a clever woman!
Hoa: It's her job. She's a dressmaker.
Lan: What a nice neighbor!
Hướng dẫn dịch:
Lan: Hoa, tóc bạn trông khác quá. Nó ngắn hơn.
Hoa: Bạn có thích nó không?
Lan: Mình thích. Chú của bạn đã cắt tóc cho bạn phải không?
Hoa: Không phải. Chú mình không cắt mà là cô mình đấy. Cô ấy là thợ uốn tóc đấy.
Lan: Và áo đầm này đẹp quá! Bạn mua nó ở đâu đấy?
Hoa: Mình không mua. Người láng giềng của mình, bà Mai, đã mua vải và may áo cho mình đấy.
Lan: Bà ấy khéo tay ghê!
Hoa: Đấy là nghề của bà ấy mà! Bà ấy là thợ may đấy.
Lan: Đó là người láng giềng tốt thật!
Trả lời câu hỏi:
a) What does Hoa's aunt do? (Cô của Hoa làm nghề gì?)
=> Hoa's aunt is a hairdresser.
b) What does Mrs. Mai do? (Bà Mai làm nghề gì?)
=> Mrs. Mai is a dressmaker.
2. Answer.
(Trả lời.)
Sử dụng:
Yes, he/she did.
No, he/she didn't.
a) Did Hoa buy the dress? (Có phải Hoa mua chiếc váy không?)
=> No, she didn't.
b) Did her aunt make Hoa's dress? (Có phải cô của Hoa mua chiếc váy không?)
=> No, she didn't.
c) Did her aunt cut Hoa's hair? (Có phải cô của Hoa đã cắt tóc cho Hoa không?)
=> Yes, she did.
3. Read. Then answer.
(Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Hoa watched Mrs. Mai make her dress. She thought sewing was a useful hobby. She decided to leam how to sew.
Hoa bought some material. She learned how to use a sewing machine and she made a cushion for her armchair. It was blue and white.
Next, Hoa made a skirt. It was green with white flowers on it. It looked very pretty. Hoa tried it on but it didn't fit. It was too big. Hoa's neighbor helped her and then it fitted very well. Now, Hoa has a useful new hobby - she wears the things she makes.
Hướng dẫn dịch:
Hoa quan sát bà Mai may áo đầm cho mình. Cô nghĩ may vá thật là một sở thích có ích. Cô quyết định học may.
Hoa mua một ít vải. Cô học cách sử dụng máy may và may một gối dựa cho cái ghế bành của mình. Cái gối màu xanh và trắng.
Tiếp đó, Hoa may một cái váy. Nó màu xanh lá cây có hoa trắng. Nó trông rất xinh. Hoa mặc thử váy nhưng không vừa. Cái váy quá rộng. Người láng giềng của Hoa giúp Hoa và sau đó thì nó rất vừa vặn. Giờ đây Hoa có một sở thích mới rất có ích. Cô mặc những gì do cô may lấy.
Trả lời câu hỏi:
a) What did Hoa learn to use? (Hoa đã học sử dụng cái gì?)
=> Hoa learned to use a sewing machine.
b) What did she make first? (Cô ấy đã may cái gì đầu tiên?)
=> First, she made a cushion for her aimchair.
c) What color was it? (Nó màu gì?)
=> It was blue and white.
d) What did she make next? (Tiếp đó cô ấy đã may cái gì?)
=> Next, she made herself a skirt.
e) What color was it? (Nó màu gì?)
=> It was green with white flowers on it.
f) How did it look? (Nó trông như thế nào?)
=> It looked very beautiful.
g) What was the problem? (Đã có vấn đề gì vậy?)
=> It was too big so it didn't fit her.
h) Who helped her? (Ai đã giúp cô ấy?)
=> Her neighbor helped her.
i) How did it fit finally? (Cuối cùng nó vừa vặn thế nào?)
=> Finally, it fitted her very well.
4. Write. Put the verbs in brakets in the simple past tense.
(Viết. Chia các động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)
Hoa watched her neighbor make dress. (watch)
First, she bought some material. (buy)
Then, she cut the dress out. (cut)
Next, she used a sewing-machine to sew the dress. (use)
Hoa decided that sewing was a useful hobby. (decide/ be)
She made a cushion and a dress. The cushion was fine, but the dress wasn't. (make/ be)
Then, her neighbor helped her, so finally it fitted her. (help/ fit)
Remember.
(Ghi nhớ.)
Past simple tense (Thì quá khứ đơn) Regular (Động từ có qui tắc) Irregular (Động từ bất qui tắc) borrow - borrowed buy - bought decide - decided cut - cut fit - fitted make - made learn - learned think - thought look - looked watch - watched Where did you buy that dress? I didn't buy it. My neighbor bought the material and made the dress for me.