X

Soạn văn 12 Kết nối tri thức

Soạn bài Pa-ra-na - ngắn nhất Kết nối tri thức


Haylamdo soạn bài Pa-ra-na ngắn nhất mà vẫn đủ ý được biên soạn bám sát sách Ngữ văn lớp 12 Kết nối tri thức giúp học sinh soạn văn 12 dễ dàng hơn.

Soạn bài Pa-ra-na - Kết nối tri thức

1. Trước khi đọc

Câu hỏi (trang 65 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn.

Trả lời

* Lịch sử:

- Trước khi người châu Âu đến:

+ Nam Mỹ có nhiều nền văn minh đa dạng, từ các bộ lạc săn bắn hái lượm nhỏ đến các đế chế hùng mạnh như Inca và Maya.

+ Nền văn hóa Inca nổi tiếng với hệ thống đường sá, kiến trúc và nông nghiệp tiên tiến.

+ Nền văn hóa Maya nổi tiếng với hệ thống chữ viết, kiến thức thiên văn và toán học.

- Sự xâm lăng của người châu Âu:

+ Bắt đầu từ thế kỷ 16, người châu Âu đã xâm chiếm Nam Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều nền văn minh bản địa.

+ Nhiều người bản địa đã bị giết hại hoặc bị buộc phải di dời.

+ Văn hóa bản địa bị đàn áp và đồng hóa.

- Sự phục hưng của văn hóa bản địa:

+ Trong những thập kỷ gần đây, đã có một sự phục hưng của văn hóa bản địa ở Nam Mỹ.

+ Nhiều người bản địa đang nỗ lực để bảo tồn ngôn ngữ, truyền thống và bản sắc của họ.

* Văn hóa:

- Ngôn ngữ:

+ Có hơn 600 ngôn ngữ bản địa được nói ở Nam Mỹ.

+ Quechua và Aymara là hai ngôn ngữ bản địa được sử dụng rộng rãi nhất.

- Tôn giáo:

+ Nhiều người bản địa theo đạo Thiên Chúa, nhưng cũng có nhiều người vẫn giữ niềm tin truyền thống của họ.

+ Một số tôn giáo truyền thống phổ biến bao gồm Shamanism và Animism.

- Nghệ thuật và âm nhạc:

+ Nghệ thuật và âm nhạc bản địa ở Nam Mỹ rất đa dạng và phong phú.

+ Một số hình thức nghệ thuật phổ biến bao gồm dệt may, gốm sứ và âm nhạc.

- Lễ hội:

+ Nhiều lễ hội truyền thống được tổ chức ở Nam Mỹ trong suốt cả năm.

+ Một số lễ hội phổ biến bao gồm Inti Raymi (Lễ hội Mặt trời) và Carnaval.

* Kết luận:

- Các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ có một lịch sử và văn hóa lâu đời và phong phú.

- Văn hóa bản địa đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự xâm lăng của người châu Âu, nhưng hiện đang được phục hưng.

- Nền văn hóa bản địa đóng góp quan trọng vào bản sắc độc đáo của Nam Mỹ.

2. Đọc văn bản

Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:

Câu 1 (trang 65 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tóm tắt ý chính của đoạn văn.

Trả lời:

Ý chính của đoạn văn:

1. Bối cảnh:

- Miêu tả cuộc gặp gỡ đầu tiên của tác giả với người Giê (Ge) - một bộ lạc da đỏ hoang dã ở Nam Bra-xin.

- Thời điểm: Vào thời kì phát hiện ra xứ sở này (Bra-xin).

- Địa điểm: Trên những dải đất nhìn xuống hai bờ sông Ri-ô 1-ha-gi (Rio libugy).

2. Hoàn cảnh lịch sử của người Giê:

- Trước đây, họ sinh sống ở khu vực ven biển nhưng bị người Tu-pi (Tupi) xâm lược, buộc phải di chuyển vào sâu trong đất liền.

- Nhờ địa hình hiểm trở, họ bảo tồn được bản sắc văn hóa và thoát khỏi sự đồng hóa của người Tu-pi.

- Tuy nhiên, người Tu-pi nhanh chóng bị thực dân tiêu diệt.

3. Số phận của người Giê trong thế kỷ XX:

- Sống ẩn dật trong rừng cho đến đầu thế kỷ XX.

- Bị truy đuổi tàn bạo, buộc phải trốn biệt.

- Đến năm 1914, phần lớn người Giê được chính phủ Bra-xin đưa vào các trung tâm định cư.

4. Nỗ lực đồng hóa người Giê:

- Ban đầu, chính phủ cố gắng đưa người Giê vào đời sống hiện đại bằng cách:

+ Mở xưởng thủ công, trường học, hiệu thuốc.

+ Cung cấp dụng cụ, quần áo, chăn màn.

- Tuy nhiên, sau 20 năm, nỗ lực này thất bại.

5. Phương pháp mới:

- Chính phủ Bra-xin thay đổi phương pháp, để mặc người Giê tự kiếm sống.

- Việc này dẫn đến sự thờ ơ từ phía chính quyền và khiến người Giê buộc phải tự cai trị.

Câu 2 (trang 66 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tìm các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả.

Trả lời:

Các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả:

1. Thái độ thất vọng ban đầu:

- "Thất vọng lớn cho tôi"

- "người Anh điêng ở Ti-ba-gi… “người hoang dã"

2. Nhận thức mới về người Anh điêng:

- "lột sạch đi khỏi cái… kinh nghiệm sau này của mình"

- "họ cho tôi một bài học về sự thận trọng và tính khách quan"

- "họ bí ẩn hơn là cái vẻ bề ngoài của họ có thể làm cho ta tưởng"

3. Quan điểm về văn hóa của người Anh điêng:

- "minh họa đầy đủ cái tình thế xã hội học có xu hướng trở thành độc quyền cho nhà quan sát nửa sau thế kỉ XX"

- "từ "những người nguyên thuỷ"... thì người ta không còn quan tâm đến nữa"

- "nền văn hoá của họ… là một tổng thể độc đáo"

4. Khẳng định giá trị nghiên cứu văn hóa người Anh điêng:

- "việc nghiên cứu, dù có thể… tôi phải tiếp cận về sau"

Câu 3 (trang 67 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Bạn hiểu thế nào là cuộc đổi ngôi kì lạ phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy?

Trả lời:

Giải thích:

- Cuộc đổi ngôi kỳ lạ:

+ Sự xuất hiện của người da trắng (người châu Âu) và sự xâm lăng của họ vào vùng đất của người da đỏ.

+ Việc người da trắng áp đặt văn hóa và lối sống của họ lên người da đỏ.

- Thế cân bằng phù phiếm:

+ Trạng thái cân bằng mong manh giữa văn hóa hiện đại (của người da trắng) và văn hóa nguyên thủy (của người da đỏ).

+ "Phù phiếm" thể hiện sự thiếu bền vững và dễ bị phá vỡ của trạng thái này.

- Phá vỡ thế cân bằng:

+ Việc người da trắng xâm lăng và áp đặt văn hóa đã phá vỡ sự cân bằng vốn có.

+ Văn hóa nguyên thủy của người da đỏ bị ảnh hưởng nặng nề và có nguy cơ mai một.

Câu 4 (trang 67 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Chú ý đến thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

Trả lời:

Thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ trong đoạn trích Pa-ra-na

- Hình ảnh người da đỏ:

+ "Mẹ già" - tượng trưng cho thế hệ già, đại diện cho văn hóa truyền thống.

+ "Chú bé" - tượng trưng cho thế hệ trẻ, đại diện cho văn hóa hiện đại.

+ "Niềm vui sướng trẻ thơ" - thể hiện sự thích thú, tò mò trước những sản phẩm mới.

+ "Sự bỡ ngỡ" - thể hiện sự ngạc nhiên, chưa quen với những sản phẩm mới.

- Hình ảnh sản phẩm văn minh:

+ "Con tàu", "cái đèn", "cái gương", "cái đồng hồ" - đại diện cho những sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

+ "Sáng loáng", "lạ mắt" - thể hiện sự mới mẻ, thu hút.

+ "Có sức mạnh ghê gớm" - thể hiện sự e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới.

- Thái độ, hành xử của người Anh điêng:

+ Tò mò, thích thú: “Mẹ già” và “chú bé” đều tỏ ra tò mò, thích thú trước những sản phẩm mới. Họ muốn khám phá, tìm hiểu về chức năng, cách sử dụng của những sản phẩm này.

+ E dè, lo sợ: Bên cạnh sự tò mò, thích thú, người Anh điêng cũng có chút e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới. Họ chưa hiểu rõ về bản chất, tác động của những sản phẩm này đối với cuộc sống của họ.

+ Băn khoăn, trăn trở: “Mẹ già” thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây. Bà lo lắng rằng những sản phẩm mới sẽ làm thay đổi văn hóa truyền thống của người Anh điêng.

* Sau khi đọc

* Nội dung chính của đoạn trích: Văn bản đã miêu tả lại cuộc gặp gỡ giữa tác giả với người Giê (Ge) - một bộ lạc da đỏ hoang dã ở Nam Bra-xin.

Soạn bài Pa-ra-na | Ngắn nhất Soạn văn 12 Kết nối tri thức

Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:

Câu 1 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Văn bản cho bạn biết những thông tin gì về số phận của người bản địa trong lịch sử? Nêu nhận xét về những thông tin đó.

Trả lời:

Số phận của người bản địa trong lịch sử:

- Thông tin:

+ Bị xâm lăng, áp bức bởi người da trắng (người châu Âu).

+ Văn hóa bản địa bị ảnh hưởng, mai một.

+ Số lượng người bản địa giảm sút, nhiều nhóm bị diệt vong.

- Nhận xét:

+ Số phận bi thảm, đầy thương cảm.

+ Nạn nhân của sự xâm lược và áp bức.

Câu 2 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Thông tin về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua những dữ liệu nào? Từ những dữ liệu đó, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và những người da đỏ bản xứ.

Trả lời:

Cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân:

- Dữ liệu:

+ Bị tước đoạt đất đai, tự do.

+ Bị bóc lột sức lao động.

+ Bị cưỡng ép đồng hóa.

- Mối quan hệ:

+ Bất bình đẳng, áp bức.

+ Chính quyền thực dân: thống trị, bóc lột.

+ Người da đỏ bản xứ: bị áp bức, bóc lột.

Câu 3 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Phân tích vai trò của người trần thuật xưng "tôi" trong văn bản.

Trả lời:

- Vai trò của người trần thuật xưng "tôi":

+ Nhân chứng: chứng kiến cuộc sống của người Giê.

+ Người kể chuyện: kể lại câu chuyện về người Giê.

+ Cầu nối: giữa người đọc và người Giê.

+ Giọng nói: thể hiện quan điểm, suy nghĩ của tác giả.

Câu 4 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Các dữ liệu được cung cấp trong văn bản là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? Giá trị của các dữ liệu đó là gì?

Trả lời:

- Các dữ liệu được cung cấp trong văn bản vừa là dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

+ Sơ cấp: Quan sát trực tiếp, phỏng vấn người Giê.

+ Thứ cấp: Tài liệu, sách báo về người Giê.

- Giá trị:

+ Cung cấp thông tin chân thực, sinh động.

+ Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Giê.

Câu 5 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Hãy cho biết lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản. Bằng cách nào bạn nhận ra điều đó?

Trả lời:

- Lập trường: Phản đối sự xâm lăng, áp bức.

- Quan điểm: Đồng cảm với số phận của người bản địa.

- Thái độ: Trân trọng văn hóa bản địa.

- Cách nhận ra:

+ Ngôn ngữ, giọng điệu, cách miêu tả.

+ Phân tích nội dung, ý nghĩa của văn bản.

Câu 6 (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Thông điệp bạn nhận được từ văn bản là gì? Đặt trong bối cảnh ra đời của văn bản, theo bạn, thông điệp đó có ý nghĩa gì?

Trả lời:

- Thông điệp: Bảo vệ sự đa dạng văn hóa, chống áp bức.

- Ý nghĩa:

+ Lên án sự xâm lăng, áp bức của thực dân.

+ Kêu gọi bảo vệ văn hóa bản địa.

+ Nhắc nhở về tầm quan trọng của sự bình đẳng, tôn trọng.

Viết kết nối với đọc

Bài tập (trang 68 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Văn bản gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã? Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn.

Trả lời:

Đoạn văn tham khảo

Văn bản "Pa-ra-na" vẽ nên bức tranh sinh động về sự đối lập giữa văn minh và hoang dã. Hình ảnh con tàu hiện đại, mang theo những sản phẩm mới lạ, tượng trưng cho văn minh phương Tây đang tràn vào vùng đất hoang sơ của người dân bản địa. Sự xuất hiện này mang đến những thay đổi to lớn, khiến họ phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã vốn luôn phức tạp và không có câu trả lời đơn giản. Một mặt, văn minh mang đến những tiến bộ về khoa học kỹ thuật, giúp nâng cao đời sống con người. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến sự phá hoại môi trường, xói mòn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống. Văn bản "Pa-ra-na" không chỉ thể hiện sự lo lắng về những tác động tiêu cực của văn minh, mà còn cho thấy sức sống mãnh liệt của văn hóa hoang dã. "Mẹ già" trong văn bản dù lo lắng cho tương lai của văn hóa bản địa, nhưng bà vẫn tin tưởng vào khả năng thích nghi và tồn tại của nó. Qua văn bản này, ta có thể suy nghĩ về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã một cách cởi mở và khách quan hơn. Cần nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề để tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa việc phát triển và bảo tồn. Chúng ta cần tiếp thu những giá trị tiến bộ của văn minh một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Xem thêm các bài Soạn văn lớp 12 Kết nối tri thức ngắn nhất, hay khác: