Lý thuyết Tin 12 Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn tóm tắt lý thuyết Tin học 12 Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin sách Chân trời sáng tạo hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Tin 12.
Lý thuyết Tin 12 Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Chân trời sáng tạo
1. Ngành nghề và lĩnh vực có sử dung nhân lực công nghệ thông tin:
a) Giáo dục:
Trong lĩnh vực giáo dục, các chuyên viên công nghệ thông tin có nhiệm vụ thiết kế và triển khai các giải pháp công nghệ hỗ trợ các chức năng giáo dục. Họ tham gia vào các công việc như:
- Quản lí hệ thống thông tin: Thiết kế và quản lí các hệ thống thông tin, đảm bảo các cơ sở giáo dục hoạt động hiệu quả và bảo mật thông tin.
- Phát triển phần mềm: Thiết kế và phát triển các ứng dụng và phần mềm phục vụ quá trình chuyển đổi số và giảng dạy trong các cơ sở giáo dục.
- Thiết kế đồ hoạ: Sử dụng kĩ năng thiết kế đồ hoạ để tạo ra các trang web của trường, các trang web dạy và học trực tuyến, giúp tăng cường khả năng dạy và học mọi lúc mọi nơi.
b) Y tế:
Công việc cụ thể của họ bao gồm:
- Phát triển các ứng dụng y tế: Giúp bác sĩ và bệnh nhân quản lý dữ liệu y tế, cung cấp các lời khuyên về dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, cũng như cung cấp dịch vụ y tế trực tuyến. Họ cũng thiết kế và triển khai các hệ thống quản lý y tế như quản lý bệnh viện, hồ sơ bệnh án, và quản lý thuốc.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các phòng khám, bệnh viện, và nhà cung cấp dịch vụ y tế để đảm bảo các hệ thống kỹ thuật số và máy móc y tế hoạt động hiệu quả.
- Tư vấn công nghệ y tế: Cung cấp các giải pháp công nghệ y tế để nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quản lý và cải thiện hiệu quả chi phí.
- Phân tích dữ liệu y tế và ứng dụng AI trong nghiên cứu: Sử dụng AI để phân tích hình ảnh y tế như CT, siêu âm, và tia X để phát hiện bệnh lý, dự báo bệnh dựa trên dữ liệu trước đó, và phân tích kết quả xét nghiệm để đưa ra các đề xuất điều trị tốt nhất.
- Nghiên cứu y học: Tham gia vào các nghiên cứu y học, phân tích dữ liệu và đưa ra những kết luận hữu ích về các loại bệnh và phương pháp điều trị.
Các chuyên viên công nghệ thông tin trong y tế cũng có nhiệm vụ khai thác phần mềm vận hành thiết bị y tế, chẩn đoán bằng hình ảnh, quản trị hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử, chạy mô phỏng máy tính để thử nghiệm phương pháp điều trị, và công nghệ theo dõi bệnh nhân từ xa.
c) Tài chính, ngân hàng:
Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, các chuyên viên công nghệ thông tin có nhiệm vụ:
- Phát triển và bảo trì các hệ thống thông tin ngân hàng: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nhân viên ngân hàng.
- Thiết kế và phát triển các website và ứng dụng di động: Cung cấp công cụ để khách hàng quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến.
- Quản lý và bảo mật dữ liệu khách hàng: Đảm bảo thông tin khách hàng được bảo vệ an toàn và tuân thủ các quy định pháp lý.
- Thực hiện các dự án và chiến lược chuyển đổi số: Phát triển và triển khai các giải pháp kỹ thuật số để cải thiện hiệu quả làm việc của ngân hàng và tăng cường năng suất của nhân viên.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm và công cụ phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định chiến lược và tối ưu hóa các quy trình làm việc.
Ngoài ra, họ còn quản trị mạng và hệ thống máy tính, quản trị cơ sở dữ liệu, thực hiện các dịch vụ công nghệ thông tin liên quan đến khách hàng như tạo và phục hồi tài khoản, quản lý các dịch vụ ngân hàng thông minh và máy ATM, bảo đảm an toàn dữ liệu và an ninh của hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng, và làm việc với các tổ chức cung cấp giải pháp cho ngân hàng.
d) Logistics:
Trong lĩnh vực logistics, các chuyên viên công nghệ thông tin có nhiệm vụ:
- Quản lý hệ thống thông tin: Quản lý và phát triển các hệ thống thông tin thuộc ngành hậu cần bao gồm quản lý cơ sở dữ liệu, phân tích và tối ưu hóa dữ liệu logistics, phát triển và duy trì các hệ thống quản lý kho, quản lý đơn hàng, và các ứng dụng liên quan đến quản lý thông tin.
- Phân tích và tối ưu hóa: Tham gia vào việc phân tích dữ liệu, tìm kiếm các cách tối ưu hóa các hoạt động logistics. Họ sử dụng công nghệ và công cụ phân tích để tìm ra các cải tiến tiềm năng, giảm thiểu thời gian, chi phí vận chuyển, và cải thiện quy trình làm việc.
- Thúc đẩy sự kết nối và tích hợp: Tạo điều kiện cho sự kết nối giữa các hệ thống và quy trình thuộc ngành hậu cần, đảm bảo các hệ thống thông tin và phần mềm khác nhau có thể tương tác và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả, tạo ra một hệ thống đồng nhất và đáng tin cậy.
- Bảo mật và an toàn thông tin: Triển khai các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu quan trọng, đảm bảo tính bảo mật và an toàn thông tin.
Chuyên viên công nghệ thông tin trong logistics đóng góp vào sự phát triển và hiệu quả của ngành thông qua việc sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý hàng tồn kho, quản lý vận chuyển, và quản lý kho hàng.
2. Đào tạo nguồn nhân lực công nghệ thông tin ở bậc đại học và cao đẳng:
a) Đại học:
Với sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nhu cầu về Công nghệ thông tin (CNTT) ngày càng tăng nhanh. Công việc liên quan đến CNTT luôn được doanh nghiệp tuyển dụng với chế độ đãi ngộ hấp dẫn vì tác động sâu rộng của CNTT lên tất cả các ngành và lĩnh vực kinh tế - xã hội. CNTT góp phần tăng năng suất lao động, chuyển đổi mô hình hoạt động, kinh doanh theo hướng đổi mới sáng tạo, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Lĩnh vực CNTT hiện nay được chia thành các chuyên ngành phổ biến như:
- Khoa học máy tính
- Kĩ thuật máy tính
- Hệ thống thông tin
- Mạng máy tính và truyền thông
- An toàn thông tin
- Kĩ thuật phần mềm
- Khoa học dữ liệu
- Đồ hoạ
- Truyền thông đa phương tiện
- Dữ liệu lớn
- Trí tuệ nhân tạo
Trên cả nước, có nhiều trường đại học mở ngành đào tạo liên quan đến lĩnh vực CNTT để đào tạo kỹ sư và cử nhân CNTT. Một số trường nổi bật có thể kể đến là Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, và Trường Đại học FPT.
b) Cao đẳng dạy nghề:
Trường cao đẳng và dạy nghề đào tạo ra những công nhân lành nghề, có kỹ năng để đáp ứng nhu cầu "Thực học, thực nghiệp". Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, người học có thể tham gia vào nhiều công việc khác nhau như:
- Lập trình viên phần mềm, phát triển ứng dụng di động
- Quản trị viên hệ thống mạng, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật cho hệ thống mạng của tổ chức hoặc doanh nghiệp
- Phân tích, xử lý dữ liệu, sử dụng các công cụ, phương pháp phân tích dữ liệu để tạo ra thông tin hữu ích cho tổ chức
- Thiết kế giao diện người dùng, tạo ra giao diện hấp dẫn, dễ sử dụng cho các ứng dụng và trang web
- Làm việc trong lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật, giúp người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật, sử dụng hiệu quả các sản phẩm công nghệ thông tin
- Quản lý và điều hành các dự án công nghệ thông tin, đảm bảo sự thành công của dự án và tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý
Một số trường đào tạo nhân lực bậc trung cấp và cao đẳng Công nghệ thông tin tiêu biểu là:
- Trường Cao đẳng thực hành FPT
- Trường Cao đẳng Công nghệ Bách Khoa Hà Nội
- Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng
- Cao đẳng Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh
- Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn
- Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt.