X

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới Unit 7 (có đáp án): Phonetics and Speaking


Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới Unit 7 (có đáp án): Phonetics and Speaking

Haylamdo biên soạn và sưu tầm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7: Phonetics and Speaking có đáp án và giải thích chi tiết giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm từ đó học tập tốt hơn môn Tiếng Anh 9.

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới Unit 7 (có đáp án): Phonetics and Speaking

Find the word which has a different sound in the part underlined.

Question 1: A.grate    B.staple    C.marinate    D.shallot

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ei/. Đáp án D phát âm là /ə/

Question 2: A.versatile    B.slice    C.sprinkle    D.combine

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ai/. Đáp án C phát âm là /i/

Question 3: A.sprinkle     B.drain    C. tender    D.garn>ish

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án C, B, D phát âm là /n/. Đáp án A phát âm là /ŋ/

Question 4: A. garnish    B. slice    C. dip    D.grill

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /i/. Đáp án B phát âm là /ai/

Question 5: A. spread     B. cream    C. bread    D.head

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ai/. Đáp án B phát âm là /i:/

Question 6: A.sauce     B.stew    C.sugar     D.steam

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /s/. Đáp án C phát âm là /ʃ/

Question 7: A. thumb     B. shoulder     C. poultry     D. slow

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /əʊ/. Đáp án A phát âm là /ʌ /

Question 8: A. thorough     B. tomato     C. drunk     D. bus

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ʌ/. Đáp án B phát âm là /əʊ/.

Question 9: A. window     B. drunk     C. bowl     D. grow

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /əʊ/. Đáp án B phát âm là /ʌ/

Question 10: A. naked     B. talked     C. walked     D. booked

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /t/. Đáp án A phát âm là /id /

Bài 2. Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Question 11: A. littering    B. serious     C. spacious     D. abundant

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.

Question 12: A. polite    B. funny     C. lovely     D. busy

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án B, D, C trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.

Question 13: A. describe     B. enter     C. agree     D. replace

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.

Question 14: A. station     B. student    C. disease    D. winter

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.

Question 15: A. solution     B. physician    C. confusion    D. poverty

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng anh lớp 9 thí điểm có đáp án hay khác: