Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Class instructions - Global Success 3 Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Class instructions sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Class instructions - Global Success 3 Kết nối tri thức
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 32 Phonics and Vocabulary
1 (trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Complete and say (Hoàn thành và nói)
Đáp án:
a. stand (đứng)
b. speak (nói)
2 (trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)
Đáp án:
1. open (mở)
2. close (đóng)
3. come (đến)
4. go (đi)
5. stand (đứng)
6. sit (ngồi)
3 (trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match the opposites (Đọc và nối các phần đối lập)
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng đóng sách của bạn!
b. Vui lòng mở sách của bạn!
2. Mời vào!
c. Vui lòng đi ra ngoài!
3. Vui lòng đứng lên!
a. Mời ngồi!
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 33 Sentence patterns
1 (trang 33 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Mời ngồi!
2. Mời đứng lên!
3. Mời vào!
4. Vui lòng mở sách ra!
2 (trang 33 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. b |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào buổi sáng, cô Hoa.
- Chào cả lớp. Mời ngồi!
2. Em có thể vào được không?
- Có, em có thể.
3. Đây có phải là Ben?
- Không, không phải vậy. Đó là Bill.
4. Em có thể nói tiếng Việt không?
- Không, em không thể. Vui lòng nói tiếng Anh!
3 (trang 33 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Make sentences (Tạo các câu)
Đáp án:
1. May I come in?
2. May I open the book?
3. May I speak Vietnamese?
4. May I go out?
Hướng dẫn dịch:
1. Em có thể vào không?
2. Em có thể mở cuốn sách không?
3. Em có thể nói tiếng Việt không?
4. Em có thể ra ngoài không?
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 34 Speaking
1 (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Đáp án:
a. yes
b. you can
Hướng dẫn dịch:
a. Em có thể vào không? – Được, em có thể.
b. Em có thể ngồi xuống không? – Được, em có thể.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 34 Reading
1 (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. May |
2. speak |
3. book |
4. can’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Nam: Em có thể ngồi xuống được không?
Cô Hoa: Có, em có thể.
2. Mai: Em có thể nói tiếng Việt được không?
Cô Hoa: Có, em có thể.
3. Linh: Em có thể mở sách được không?
Cô Hoa: Có, em có thể.
4. Minh: Em có thể ra ngoài không?
Thầy Long: Không, em không thể.
2 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Em có thể vào không? – Được, em có thể.
2. Em có thể mở sách được không? – Không, em không thể.
3. Em có thể đứng lên được không? – Không, em không thể.
4. Em có thể nói tiếng Anh được không? – Được, em có thể.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 35 Writing
1 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and write (Đọc và viết)
Đáp án:
1. book / books |
2. down |
3. go; No |
4. speak; can |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng đóng sách lại!
2. Mời ngồi!
3. Em có thể ra ngoài không? – Không, em không thể.
4. Em có thể nói tiếng Anh được không? – Được, em có thể.
2 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look and write the questions (Nhìn và viết các câu hỏi)
Đáp án:
1. May I come in?
2. May I open the book?
3. May I sit down?
4. May I go out?
Hướng dẫn dịch:
1. Em có thể vào không?
2. Em có thể mở cuốn sách không?
3. Em có thể ngồi xuống được không?
4. Em có thể đi chơi không?
3 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Write your answers (Viết các đáp án của em)
(Học sinh tự thực hành)
Tham khảo giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Global Success: