X

Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish  adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross  adj /krɒs/ Bực mình
Cruel  adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed  adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved  adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious  adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác: