Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16, 17 - Tiếng Anh 10 Friends Global Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16, 17 trong Unit 1: Feelings sách Chân trời sáng tạo. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1.
Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16, 17 - Friends Global Chân trời sáng tạo
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 1: 1F Reading - Chân trời sáng tạo - Cô Trương Thị Thùy (Giáo viên VietJack)
1 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Look at the title of the text and the four warning signs (A-D). What is the connection? What do you think the text will be about? (Nói. Nhìn vào tiêu đề của đoạn văn và bốn dấu hiệu cảnh báo A-D Mối quan hệ của chúng là gì? Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về điều gì?)
Gợi ý:
What is the connection?
→ They are about pain and danger.
What do you think the text will be about?
→ The text is about the warning danger.
Hướng dẫn dịch:
Mối quan hệ của chúng là gì?
→ Chúng đều về nỗi đau và sự nguy hiểm.
Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về điều gì?
→ Đoạn văn về cảnh báo nguy hiểm.
2 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the Reading Strategy. Then read the text quickly to get a general idea of the meaning. Were your ideas in exercise 1 correct? (Đọc phần Chiến lược đọc. Sau đó đọc nhanh văn bản để nắm được ý chính. Ý kiến của bạn trong bài tập 1 có đúng không?)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch: Khi làm bài nối, hãy làm theo các bước sau:
1. Đọc văn bản để lấy ý chính. Đừng lo lắng nếu bạn không hiểu hết từng từ.
2. Đọc kỹ đề bài và tất cả các tùy chọn.
3. Đọc kỹ từng đoạn của văn bản một và kết hợp chúng với đáp án chính xác.
4. Kiểm tra xem có phải các đáp án còn lại không khớp với bất kỳ đoạn nào không.
Đáp án:
- General idea: The story is about Ashlyn, a thirteen-year-old girl, who can not feel the pain. Due to this, her life is difficult and dangerous. (Câu chuyện kể về Ashlyn, một cô gái mười ba tuổi, người không thể cảm nhận được nỗi đau. Do đó, cuộc sống của cô ấy rất khó khăn và nguy hiểm.)
Hướng dẫn dịch:
Một cuộc sống không đau đớn
A Tất cả trẻ em đều tự làm tổn thương bản thân theo thời gian. Nhưng khi Ashlyn Blocker, một cô gái mười ba tuổi bị thương, cô không hề nhận ra điều đó. Có lần cô bị bỏng, chỉ khi nhìn vào da của mình, cô mới biết.
B Ashlyn luôn có điều gì đó khác biệt. Khi còn bé, cô ấy không hề khóc. Khi cô được tám tháng tuổi, cha mẹ cô nhận thấy có một ít máu trong mắt của cô, vì vậy họ đã đưa cô đến gặp bác sĩ. Bác sĩ phát hiện ra một vết cắt nghiêm trọng trên mắt của cô và đã bị sốc. Tại sao đứa bé không khóc? Các cuộc kiểm tra cho thấy Ashlyn có một tình trạng bệnh lý rất bất thường: cô không thể cảm thấy đau đớn.
C Tình trạng này rất hiếm: nhiều người mắc phải nó đã chết. Đau là một cảnh báo tự nhiên rằng cơ thể bạn đang bị ốm hoặc bị thương. Những người những người không thể cảm thấy nỗi đau sẽ không nhận ra rằng họ đang gặp nguy hiểm.
D Những năm đầu tiên của cuộc đời Ashlyn vô cùng khó khăn. Cô thường xuyên bị vấp ngã và tự làm mình bị thương. Một lần, cô ấy bị gãy mắt cá chân nhưng vẫn không ngừng chạy. Trong giờ ra chơi, một giáo viên đã quan sát Ashlyn mọi lúc trong sân chơi và họ phải nghiên cứu những vết cắt, vết bầm tím hoặc những vết thương khác.
E Khi cô ấy lên năm, câu chuyện của Ashlyn đã xuất hiện trên báo chí và trên TV. Các nhà khoa học đã nghiên cứu tình trạng của cô và phát hiện cô mắc chứng rối loạn di truyền, có nghĩa là những tín hiệu đau không đi đến được não. Rất tiếc, hiện tại không có hy vọng cứu chữa. Và, như Ashlyn biết, một cuộc sống không đau đớn vừa khó khăn lại vừa nguy hiểm.
3 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the text again. Match the questions below with paragraphs A-E of the text. (Đọc đoạn văn lại một lần nữa. Nối các câu hỏi sau với các đoạn A-E của bài)
Bài nghe:
In which paragraph does the writer tell us …
1. when doctors realised Ashlyn had a medical problem?
2. what causes her condition?
3. what happened when she burned her hands?
4. why some people die from this condition?
5. how school life for Ashlyn was unusual?
Hướng dẫn dịch:
Người viết cho chúng ta biết ở đoạn nào…
1. khi các bác sĩ nhận ra Ashlyn có vấn đề về sức khoẻ?
2. nguyên nhân gây ra tình trạng của cô ấy?
3. điều gì đã xảy ra khi cô ấy bị bỏng tay?
4. tại sao một số người chết vì tình trạng này?
5. đời sống học đường với Ashlyn khác thường như thế nào?
Đáp án:
1. B
2. E
3. A
4. C
5. D
4 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Complete the questions using the question words below. Then take turns to ask and answer the questions in pairs. (Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ câu hỏi bên dưới. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi theo cặp.)
When
What
Who
Why
1. How did the doctor feel when he saw Ashlyn s eye injury?
2. _______ didn't Ashlyn cry when she was a baby?
3. _______ watched Ashlyn carefully in the playground at school?
4. _______ did Ashlyn's story first appear in newspapers?
5. _______ is the cause of Ashlyn's medical condition?
Đáp án:
1. How / He was shocked because it was a serious injury.
2. Why / She didn’t cry because she couldn’t feel any pain.
3. Who / A teacher watched her.
4. When / It appeared when Ashlyn was five.
5. What / It is a genetic disorder. Pain signals do not reach the brain.
Hướng dẫn dịch:
1. Bác sĩ cảm thấy thế nào khi chứng kiến vết thương ở mắt của Ashlyn?
→ Anh ấy bị sốc vì đó là một chấn thương nghiêm trọng.
2. Tại sao Ashlyn không khóc khi còn bé?
→ Cô ấy không khóc vì cô ấy không cảm thấy đau.
3. Ai đã quan sát Ashlyn cẩn thận trong sân chơi ở trường?
→ Một giáo viên đã theo dõi cô ấy.
4. Câu chuyện của Ashlyn lần đầu tiên xuất hiện trên báo khi nào?
→ Nó xuất hiện khi Ashlyn lên năm.
5. Nguyên nhân gây ra tình trạng sức khỏe của Ashlyn là gì?
→ Nó là một rối loạn di truyền. Các tín hiệu đau không tới não.
5 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Vocabulary. Find words in the text to do with accidents and injuries, Then complete gaps 1-7 below. (Từ vựng. Tìm các từ liên quan đến tai nạn và thương tích trong đoạn văn, sau đó điền đầy đủ các khoảng trống 1-7 bên dưới.)
Đáp án:
1. injure (làm bị thương)
2. trip (ngã)
3. break (làm gãy)
4. blood (máu)
5. a bruise (vết thâm tím)
6. a burn (vết bỏng)
7. an injury (vết thương)
6 (trang 16 Tiếng Anh 10 Friends Global) Speaking. Work in groups. Tell your classmates about a time when you hurt or injured yourself. Use vocabulary from exercise 5. (Nói. Làm việc theo nhóm. Kể với các bạn cùng lớp về một lần em làm mình bị thương hoặc bị thương. Sử dụng từ vựng từ bài tập 5.)
Gợi ý:
- I broke my arm when I was six years old.
- I burned myself when I was on my holiday.
- My brother sprained his ankle when he ran across the road.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi bị gãy tay năm tôi sáu tuổi.
- Tôi đã làm tôi bị bỏng khi tôi đang trong kỳ nghỉ của mình.
- Em trai tôi bị bong gân cổ chân khi chạy qua đường.