X

Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃn/

Phim hoạt hình

Assume

v

/əˈsjuːm/

Cho rằng, giả định rằng

Combat

n

/ˈkɒmbæt/

Trận đánh, chiến tranh

Concern

n

/kənˈsɜːn/

Sự lo lắng (nhất là của nhiều người)

Conflict

n

/ˈkɒnflɪkt/

Mâu thuẫn

Convincing

adj

/kənˈvɪnsɪŋ/

Có sức thuyết phục

Depression

n

/dɪˈpreʃn/

Bệnh trầm cảm

Dimension

n

/daɪˈmenʃn/

Chiều (cao, rộng, dài)

Episode

n

/ˈepɪsəʊd/

Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)

Fantasy film

n

/ˈfæntəsi fɪlm/

Phim dựa theo tưởng tượng không có thật

Genre

n

/ˈʒɒnrə/

Loại, thể loại

Gripping

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn

Legible

adj

/ˈledʒəbl/

Rõ ràng và dễ đọc

Mission

n

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Gây xúc động

Bulletin

n

/ˈbʊlətɪn/

Bản tin ngắn

Online series

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/

Chương trình phát trực tiếp nhiều kì

Overload

n

/ˌəʊvəˈləʊd/

Sự quá tải

Period drama

n

/ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/

Phim/ kịch lịch sử

Piracy

n

/ˈpaɪrəsi/

Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp

Plot

n

/plɒt/

Cốt truyện

Reality show

n

/riˈæləti ʃəʊ/

Chương trình truyền hình thực tế

Release

v

/rɪˈliːs/

Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành

Satnav

n

/ˈsætnæv/

Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh

Script

n

/skrɪpt/

Kịch bản

Season

n

/ˈsiːzn/

Mùa

Sitcom

n

/ˈsɪtkɒm/

Phim hài nhiều tập

Slingshot

n

/ˈslɪŋʃɒt/

Ná cao su, giàn thun

Slogan

n

/ˈsləʊɡən/

Khẩu hiệu

Soap opera

n

/ˈsəʊp ɒprə/

Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người

Soundtrack

n

/ˈsaʊndtræk/

Âm thanh ghi cho một bộ phim

Special effects

n

/ˌspeʃl ɪˈfekts/

Kĩ xảo điện ảnh

Supervillain

n

/ˈsuːpəvɪlən/

Nhân vật phản diện

Talent show

n

/ˈtælənt ʃəʊ/

Buổi diễn tài năng

Thriller

n

/ˈθrɪlə(r)/

Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)

Twist

n

/twɪst/

Sự thay đổi đột ngột, biến cố

Unrealistic

adj

/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

Phi hiện thực

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác: