Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ambitious |
n |
/æmˈbɪʃəs/ |
Đầy tham vọng |
Annual sales |
n |
/ˈænjuəl seɪlz/ |
Doanh số hằng năm |
Button |
n |
/ˈbʌtn/ |
Nút bấm |
Co-creator |
n |
/kəʊ kriˈeɪtə(r)/ |
Nhà đồng phát minh, sáng tạo |
Costume desginer |
n |
/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ |
Nhà thiết kế trang phục diễn xuất |
Degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
Chứng chỉ, bằng |
Estate agent |
n |
/ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ |
Người kinh doanh bất động sản |
Ex-student |
n |
/eks ˈstjuːdnt/ |
Cựu sinh viên |
Fast-track |
v |
/ˈfɑːst træk/ |
Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường) |
Film tagger |
n |
/fɪlm ˈtæɡə(r)/ |
Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim |
Flexible |
adj |
/ˈfleksəbl/ |
Linh động, linh hoạt |
Groundskeeper |
n |
/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ |
Người coi sân bãi, công viên |
Investigate |
v |
/ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
Điều tra |
Locksmith |
n |
/ˈlɒksmɪθ/ |
Thợ sửa khoá |
Model builder |
n |
/ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/ |
Người thiết kế mô hình |
Operate |
v |
/ˈɒpəreɪt/ |
Sử dụng, điều khiển, vận hành |
Overestimate |
v |
/ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ |
Người điều khiển, vận hành |
Paramedic |
n |
/ˌpærəˈmedɪk/ |
Đánh giá quá cao |
Possess |
v |
/pəˈzes/ |
Có, sở hữu |
Postgraduate |
n |
/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ |
Học viên sau đại học |
Qualification |
n |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ |
Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động |
Repetitive |
adj |
/rɪˈpetətɪv/ |
Lặp đi lặp lại nhiều lần |
Retailer |
n |
/ˈriːteɪlə(r)/ |
Người/ nhà bán lẻ |
Rewarding |
adj |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
Đáng làm, thoả đáng |
Self-service |
adj |
/ˌself ˈsɜːvɪs/ |
Tự phục vụ |
Semi-professional |
adj |
/ˈsemi prəˈfeʃənl/ |
(Nhạc công, vận động viên) bán chuyên |
Solicitor |
n |
/səˈlɪsɪtə(r)/ |
Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí) |
Steward |
n |
/ˈstjuːəd/ |
Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện |
Stunt performer |
n |
/stʌnt pəˈfɔːmə(r)/ |
Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim |
Thoroughly |
adv |
/ˈθʌrəli/ |
Rất nhiều, hoàn toàn |
Undervalue |
v |
/ˌʌndəˈvæljuː/ |
Đánh giá thấp, xem thường |
Varied |
adj |
/ˈveərid/ |
Hay thay đổi |