He's always busy. He has _________ time to relax. A. much B. little
Câu hỏi:
He's always busy. He has _________ time to relax.
A. much
B. little
C. a little
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích: “time” (thời gian) là danh từ không đếm được.
much + N không đếm được: nhiều
little + N không đếm được: rất it (gần như không có)
a little + N không đếm được: ít
plenty of + N không đếm được: nhiều
Dịch: Anh ấy luôn luôn bận rộn. Anh không có tí thời gian nào để thư giãn.