I _____ (stay) here until he answers me.
Câu hỏi:
I _____ (stay) here until he answers me.
A. am staying
B. am going to stay
C. will stay
D. stay
Trả lời:
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc “until” dùng với sự việc chưa hoàn thành:
Tương lai đơn + until + hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành
Dịch: Tôi sẽ ở đây cho đến khi anh ấy trả lời tôi.