In the future, fathers may be externally employed or stay at home and look after
Câu hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
In the future, fathers may be externally employed or stay at home and look after their children.
A. do extra work
B. go out to work
C. work full-time
D. work part-time
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích: externally employed: làm việc bên ngoài
A. làm thêm việc
B. làm việc bên ngoài
C. làm việc toàn thời gian
D. làm việc bán thời gian
=> externally employed = go out to work
Dịch: Trong tương lai, các ông bố có thể đi làm thuê ở bên ngoài hoặc ở nhà chăm sóc con cái.