Parents often prevent their children from _____ the computer games. A. playing B. to play C. play D. plays
Câu hỏi:
Parents often prevent their children from _____ the computer games.
Trả lời:
Đáp án: A
Giải thích: prevent from Ving = ngăn chặn việc gì
Dịch: Các bậc cha mẹ thường ngăn cản con cái họ chơi game trên máy tính.