This new invention is useful in the classroom because it can engage students and provide them
Câu hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
This new invention is useful in the classroom because it can engage students and provide them with opportunities to communicate meaningfully.
A. pull
B. attract
C. encourage
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích: engage: thu hút
A. kéo
B. thu hút
C. khuyến khích
D. tham gia
-> engage = attract
Dịch: Phát minh mới này rất hữu ích trong lớp học vì nó có thể thu hút học sinh và mang đến cho họ cơ hội giao tiếp một cách có ý nghĩa.