X

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Ôn thi THPT Quốc gia

100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)


100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)

Haylamdo biên soạn và sưu tầm 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1) bám sát đề thi THPT Quốc gia các năm trở lại đây giúp học sinh ôn trắc nghiệm Tiếng Anh đạt kết quả cao.

Câu 1: A. Think     B. Thank     C. Theater     D. Therefore

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 2: A. Although     B. Plough     C. Cough     D. Eventhough

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /f/

Câu 3: A. Exhaust     B. Vehicle     C. Honest     D. Homestay

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân là âm câm. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /h/

Câu 4: Knowledge     B. Kingdom     C. Kitchen     D. Kindergarten

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm

Câu 5: A. Feather     B. Cheater     C. Leather     D. Weather

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i:/

Câu 6: A. Sandwich     B. Handkerchief     C. Mischievous     D. Children

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /dʒ/

Câu 7: A. Listen     B. Essential     C. Often     D. Castle

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/

Câu 8: A. This     B. Mine     C. File     D. Night

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/

Câu 9: A. Blamed     B. Dogged     C. Played     D. Lied

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 10: A. Anxiety     B. Conquer     C. Penguin     D. Bunny

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/

Câu 11: A. Opened     B. Crooked     C. Pleased     D. Explained

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 12: A. Says     B. Plays     C. Pays     D. Delays

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eiz/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ez/

Câu 13: A. Kicked     B. Laughed     C. Naked     D. Watched

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 14: A. Where     B. Here     C. Fear     D. Dear

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/

Câu 15: A. Coughed     B. Ploughed     C. Laughed     D. Fixed

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 16: A. Soften     B. Fifteen     C. Enter     D. Party

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm

Câu 17: A. Holds     B. Compliments     C. replies     D. Sings

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 18: A. Sacred     B. Laughed     C. Blessed     D. Learned

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 19: A. Accurate     B. Addicted     B. Account     D. Accuse

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/

Câu 20: A. Leaps     B. Gives     C. Cleans     D. Prepares

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 21: A. Clean     B. Bear     B. Neat     D. Meat

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /i:/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /eə/

Câu 22: A. Accumulates     B. Fortifies     C. Compels     D. Catches

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/

Câu 23: A. Drops     B. Kicks     C. Bewilders     D. Isolates

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 24: 2A. Coerces     B. Prepares     C. Diminishes     D. Passes

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iz/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 25: A. Drinks     B. Endeavors     C. Queries     D. Leaves

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 26: A. Weather     B. Sunbathe     C. Breathe     D. Apathy

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 27: A. Dismays     B. Agitates     C. Bikers     D. Prevails

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 28: A. Walked     B. Ended     C. Started     D. Wanted

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 29: A. Allow     B. Hollow     C. Follow     D. Yellow

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /oʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊ/

Câu 30: A. Killed     B. Hurried     C. Hatred     D. Planned

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 31: A. Cursed     B. Succeeded     C. Wretched     D. Smiled

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 32: A. Question     B. Mention     C. Production     C. Caption

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃən/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /tʃən/

Câu 33: A. Visited     B. Showed     C. Wondered     D. Studied

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 34: A. Monkey     B. Monday     C. Among     D. Contain

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʌŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/

Câu 35: A. Sacrificed     B. Finished     C. Fixed     D. Seized

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 36: A. Drought     B. Bought     C. Foughtought     D. Tought

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/

Câu 37: 3A. Builds     B. Paints     C. Destroys     D. Occurs

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 38: A. Beloved     B. Booked     C. Stopped     D. Washed

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 39: A. Convenient     B. Preference     C. Education     D. Desert

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/

Câu 40: A. Loved     B. Teased     C. Washed     D. Rained

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /t/

Xem thêm 3000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh cực hay có đáp án Ôn thi THPT Quốc gia khác: