Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 48, 49, 50 Self-check 2 - Global Success 3 Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 48, 49, 50 Self-check 2 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 48, 49, 50 Self-check 2 - Global Success 3 Kết nối tri thức
A. Reading and Writing
1 (trang 48 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)
Đáp án:
1. notebook (vở ghi)
2. colours (màu sắc)
3. speak (nói)
4. badminton (cầu lông)
5. classroom (phòng học)
2 (trang 48 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. brown |
2. have |
3. is |
4. basketball |
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang ở trong lớp học của tôi bây giờ. Đây là cặp của tôi. No co mau nâu. Tôi có một cuốn sách tiếng Anh, một cái bút, một cái bút chì, một cái thước và một quyển vở. Bây giờ là giờ giải lao. Tôi chơi bóng rổ vào giờ giải lao.
B. Listening
1 (trang 49 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and tick or cross (Nghe và tích V hoặc đánh dấu X)
Track 4
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. A: Is this our gym?
B: Yes, it is.
2. A: Is that your classroom?
B: Yes, it is.
3. I have a notebook.
4. A: What colour is your school bag?
B: It's black.
5. Stand up!
6. A: What do you do at break time?
B: I play badminton.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Đây có phải là phòng tập thể dục của chúng ta không?
B: Đúng vậy.
2. A: Đó có phải là lớp học của bạn không?
B: Đúng vậy.
3. Tớ có một cuốn sổ.
4. A: Cái cặp đi học của bạn màu gì?
B: Nó màu đen.
5. Đứng lên!
6. A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?
B: Mình chơi cầu lông.
2 (trang 49 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and number (Nghe và đánh số)
Track 5
Đáp án:
1. c |
2. e |
3. d |
4. b |
5. a |
Nội dung bài nghe:
1. A: What colour are your notebooks?
B: They're black.
2. A: Do you have a ruler?
B: Yes, I do.
3. A: May I go out?
B: Yes, you can.
4. A: Let's go to the library.
B: OK, let's go.
5. I play basketball.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Những cuốn vở của bạn màu gì?
B: Chúng màu đen.
2. A: Bạn có thước kẻ không?
B: Có, tớ có.
3. A: Em có thể ra ngoài không?
B: Có, em có thể.
4. A: Chúng ta hãy đến thư viện.
B: OK, đi thôi.
5. Tớ chơi bóng rổ.
C. Speaking
1 (trang 50 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Point and say (Chỉ và nói)
Đáp án:
1. art room |
2. a notebook |
3. black |
4. white |
5. come in |
6. football |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là phòng vẽ của chúng ta.
2. Tớ có một quyển vở ghi.
3. Cái hộp bút có màu đen.
4. Những cục tẩy có màu trắng.
5. Em có thể vào trong không ạ?
6. Tớ chơi đá bóng vào giờ giải lao.
2 (trang 50 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Ask and answer (Hỏi và đáp)
Đáp án:
1. Yes, it is. / No, it isn't.
2. Yes, I do. / No, I don't.
3. Yes, you can. / No, you can't.
4. It's black.
5. They're white.
6. I play basketball.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là trường bạn à?
- Đúng là như vậy. / Không, không phải vậy.
2. Bạn có thước kẻ không?
- Có, tớ có. / Không, tớ không.
3. Em có thể vào trong không ạ?
- Có, em có thể. / Không, em không thể.
4. Nó màu gì?
- Nó màu đen.
5. Chúng màu gì?
- Chúng có màu trắng.
6. Bạn làm gì vào giờ giải lao?
- Tôi chơi bóng rổ.