Tìm các giới hạn sau trang 84 SBT Toán 11 Tập 1
Tìm các giới hạn sau:
Giải sách bài tập Toán 11 Bài 2: Giới hạn của hàm số - Chân trời sáng tạo
Bài 3 trang 84 SBT Toán 11 Tập 1: Tìm các giới hạn sau:
a) limx→−2x2−4x+2;
b) limx→1x3−11−x;
c) limx→3x2−4x+3x−3;
d) limx→−22−√x+6x+2;
e) limx→0x√x+1−1;
g) limx→2x2−4x+4x2−4.
Lời giải:
a) limx→−2x2−4x+2=limx→−2(x+2)(x−2)x+2=limx→−2(x−2)=−2−2=−4.
b) limx→1x3−11−x=limx→1(x−1)(x2+x+1)−(x−1)
=limx→1[−(x2+x+1)]=−(limx→1x2+limx→1x+1)=−3.
c) limx→3x2−4x+3x−3=limx→3(x−1)(x−3)x−3=limx→3(x−1)=3−1=2
d) limx→−22−√x+6x+2=limx→−2(2−√x+6)(2+√x+6)(x+2)(2+√x+6)
=limx→−24−(x+6)(x+2)(2+√x+6)=limx→−2−(x+2)(x+2)(2+√x+6)
=limx→−2−12+√x+6=−12+√−2+6=−14.
e) limx→0x√x+1−1=limx→0x(√x+1+1)(√x+1−1)(√x+1+1)
=limx→0x(√x+1+1)(x+1)−1=limx→0(√x+1+1)=2.
g) limx→2x2−4x+4x2−4=limx→2(x−2)2(x+2)(x−2)
=limx→2x−2x+2=limx→2(x−2)limx→2(x+2)=04=0.
Lời giải Sách bài tập Toán lớp 11 Bài 2: Giới hạn của hàm số hay khác:
Bài 1 trang 84 SBT Toán 11 Tập 1: Sử dụng định nghĩa, tìm các giới hạn sau: ....
Bài 2 trang 84 SBT Toán 11 Tập 1: Tìm các giới hạn sau: ....