Tiếng Anh 10 Unit I Vocabulary Builder trang 124 - Tiếng Anh 10 Friends Global Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit I Vocabulary Builder trang 124 trong Unit I: Introduction sách Chân trời sáng tạo. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global Unit i.
Tiếng Anh 10 Unit I Vocabulary Builder trang 124 - Friends Global Chân trời sáng tạo
IA Sports and hobbies: Thể thao và sở thích
1 (trang 124 Tiếng Anh 10 Friends Global) Match the icons with eight of the sports and hobbies below. (Nối biểu tượng với 8 môn thể thao hoặc sở thích dưới đây)
Đáp án:
1. basketball
2. chess
3. ice hockey
4. video games
5. ice skating
6. listening to music
7. cycling
8. drama
2 (trang 124 Tiếng Anh 10 Friends Global) Which sports and hobbies from exercise 1 can you do … (Môn thể thao và sở thích nào ở bài tập 1 mà bạn có thể làm / chơi…)
a. on your own? (một mình)
b. at home? (ở nhà)
c. in a team? (theo đội)
Gợi ý:
a. I can go swimming and watching films on my own.
b. I can listening to music and playing video games at home.
c. I can play basketball, football and volleyball in a team.
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi có thể đi bơi và xem phim một mình.
b. Tôi có thể nghe nhạc và chơi trò chơi điện tử ở nhà.
c. Tôi có thể chơi bóng rổ, bóng đá và bóng chuyền theo đội.
IC Clothes: Quần áo
3 (trang 124 Tiếng Anh 10 Friends Global) Look at the pictures and complete the descriptions. Use the words below. (Nhìn tranh và hoàn thành mô tả. Sử dụng các từ dưới đây)
Đáp án:
A. Mia is wearing a dress, a coat and a hat.
B. Luke is wearing a shirt, a jacket, a tie, trousers and shoes.
C. Georgia is wearing a cadigan, a scarf, a skirt and boots.
D. Ben is wearing a T-shirt, shorts and trainers.
Hướng dẫn dịch:
A. Mia đang mặc một chiếc váy, một chiếc áo khoác và một chiếc mũ.
B. Lu-ca đang mặc áo sơ mi, áo khoác, cà vạt, quần tây và giày.
C. Georgia đang mặc một chiếc áo len, một chiếc khăn quàng cổ, một chiếc váy và một đôi ủng.
D. Ben đang mặc một chiếc áo phông, quần đùi và đi giày thể thao.
4 (trang 124 Tiếng Anh 10 Friends Global) Write which clothes from exercise 3 you are wearing now. (Viết ra các quần áo từ bài tập 3 mà bạn đang mặc)
Gợi ý:
- I’m wearing a T-shirt, jeans and trainers.
- I’m wearing dress, scarf, socks and shoes.
- I’m wearing sweater, skirt, gloves, socks and trainers.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đang mặc áo phông, quần jean và đi giày thể thao.
- Tôi đang mặc váy, đeo khăn, đi tất và đi giày.
- Tôi đang mặc áo len, váy, găng tay, tất và giày thể thao.