X

Giải bài tập Tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Tập 2 đầy đủ


Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 5 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 12 mới hơn.

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Tập 2 đầy đủ

Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 5 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 12 mới hơn.

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Tập 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 6

1. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n): đa dạng sinh học

2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn

+ conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn

3. endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

4. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa

5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng

+ extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/(n): sự tuyệt chủng

6. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống

7. poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm

8. rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n): hà mã

9. sea turtle /siː ˈtɜːtl/(n): con rùa biển

10. survive /səˈvaɪv/(v): sống sót

+ survival /səˈvaɪvl/(n): sự sống sót

11. trade /treɪd/ (n): mua bán

12. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Tập 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 7

1. activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt

2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán

3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo

4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a): tự động

5. call for /kɔːl fɔː(r)/(v): kêu gọi

6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng

7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v): tiêu diệt

8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi

9. hacker /ˈhækə(r)/(n): tin tặc

10. implant /ɪmˈplɑːnt/ (v): cấy ghép

11. incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc

12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n): sự can thiệp

13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n): sự trục trặc

14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không

15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n): sự quá tải dân số

16. resurrect /ˌrezəˈrekt/(v): làm sống lại, phục hồi

17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 8

1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật

2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính

3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp

4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc

5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình

6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc

7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận

8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát

9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê

10. candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

11. cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt

12. compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông

13. colleague /ˈkɒliːɡ/(n): đồng nghiệp

14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc

15. dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh

16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện

17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

18. potential/pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng

19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước

20. probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc

21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp

22. recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng

23. relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp

24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển

25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó

26. tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp

27. trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo

28. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí

29. unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất

30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 9

1. advice /ədˈvaɪs/(n): lời khuyên

2. ambition /æmˈbɪʃn/(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng

3. be in touch with: liên lạc với

4. career (n): nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp

6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

7. cut down on: cắt giảm ( biên chế, số lượng)

8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

9. downside /ˈdaʊnsaɪd/(n): mặt trái/ bất lợi

10. drop in on: ghé thăm

11. drop out of: bỏ ( học, nghề,...)

12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn

13. get on with: sống hòa thuận với

14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)

15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp

16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi

17. mature /məˈtʃʊə(r)/(a): trưởng thành

18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/(n): công việc giấy tờ, văn phòng

19. pursue /pəˈsjuː/(v): theo đuổi, tiếp tục

20. put up with: chịu đựng

21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a): bõ công, đáng công, thỏa đáng

22. run out of : hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,...)

23. secure /sɪˈkjʊə(r)/(v): giành được, đạt được

24. shadow /ˈʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc

25. tedious/ˈtiːdiəs/ (a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi

26. think back on: nhớ lại

27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 10

1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp

2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện