Tiếng Anh 12 Unit 7 Looking back (trang 98, 99) - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 7 lớp 12 Looking Back trang 98, 99 trong Unit 7: The world of mass media Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 7.
Tiếng Anh 12 Unit 7 Looking Back (trang 98, 99) - Global Success
Pronunciation
(trang 98 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs and mark (ᴗ) the places where the linking /r/ can appear. Listen and check. Then practise saying the sentences. (Làm việc theo cặp và đánh dấu (ᴗ) những vị trí mà âm /r/ có thể xuất hiện. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)
Track 55
1. Peter and I are discussing the news in the local press.
2. There is a huge poster on the wall advertising the public event.
3. The village is far away in the mountains, but the villagers have a fast Internet connection.
4. The singer is the focus of media attention.
Đáp án:
1. Peter ᴗ and I are discussing the news in the local press.
2. There is a huge poster ᴗ on the wall advertising the public event.
3. The village is far ᴗ away in the mountains, but the villagers have a fast Internet connection.
4. The singer ᴗ is the focus of media attention.
Hướng dẫn dịch:
1. Peter và tôi đang thảo luận về tin tức trên báo chí địa phương.
2. Có một tấm áp phích khổng lồ trên tường quảng cáo sự kiện công cộng.
3. Ngôi làng ở xa trong núi nhưng dân làng có kết nối Internet nhanh.
4. Ca sĩ là tâm điểm chú ý của giới truyền thông.
Vocabulary
(trang 98 Tiếng Anh 12 Global Success): Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word? (Giải ô chữ với những từ bạn đã học trong bài này. Từ ẩn là gì?)
1. Broadcast TV, radio, and printed newspapers are typical examples of traditional mass ______.
2. We should only use information which comes from ______ sources.
3. The press report has strong ______ in favour of male consumers.
4. The Internet makes information easily ______ to everyone using a computer or a smart device.
Đáp án:
1. media |
2. reliable |
3. bias |
4. accessible |
Hướng dẫn dịch:
1. Truyền hình, phát thanh, báo in là những ví dụ điển hình của các phương tiện thông tin đại chúng truyền thống.
2. Chúng ta chỉ nên sử dụng thông tin đến từ những nguồn đáng tin cậy.
3. Báo chí có sự thiên vị mạnh mẽ đối với người tiêu dùng nam giới.
4. Internet giúp mọi người sử dụng máy tính hoặc thiết bị thông minh có thể truy cập thông tin dễ dàng.
Grammar
(trang 99 Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the mistake in each sentence. Then correct it. (Hãy khoanh tròn lỗi sai trong mỗi câu. Sau đó sửa nó.)
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. D |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Internet đã trở thành một công cụ tiện lợi đến mức mọi người không thể sống thiếu nó.
2. Chị tôi chưa bao giờ đến Mexico nhưng chị ấy viết blog về nó trên Internet như thể chị ấy đã dành rất nhiều thời gian ở đó.
3. Có quá nhiều quảng cáo trên báo chí địa phương khiến tôi thực sự khó chịu.
4. Ngày nay, không mất nhiều thời gian để tin tức đến được với mọi người trên khắp thế giới như trước đây.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media hay khác: