Tiếng Anh 12 Unit 3 Writing (trang 39, 40) - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 12 Writing trang 39, 40 trong Unit 3: Green living Tiếng Anh 12 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3.
Tiếng Anh 12 Unit 3 Writing (trang 39, 40) - Global Success
A problem-solving report on green solutions
1 (trang 39 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Complete the notes using the words in the box. (Làm việc theo cặp. Hoàn thành ghi chú bằng cách sử dụng các từ trong hộp.)
Problems & consequences |
Green solutions |
Many single-use plastic products are thrown in rubbish bins. They take many years to decompose in landfills. |
Use them in arts and crafts projects (e.g. making plant pots) or (1) them |
People leave the lights on and the water running in restrooms. This is a waste of electricity and water. |
Install (2) lights and sensor taps that turn off when no one is around |
Dry leaves are sometimes burnt in the schoolyard. This can cause air pollution and fires. |
Create (3) |
Many parents drive their children to school and pick them up from school every day. This causes traffic jams, noise, and air pollution at the school gate. |
Encourage more students to cycle or walk to school, or use (4) to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme) |
Đáp án:
1. reuse |
2. automatic |
3. compost piles |
4. public transport |
Hướng dẫn dịch:
Vấn đề & hậu quả |
Giải pháp xanh |
Nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần bị vứt vào thùng rác. Chúng phải mất nhiều năm để phân hủy ở các bãi chôn lấp. |
Sử dụng chúng trong các dự án thủ công và nghệ thuật (ví dụ: làm chậu cây) hoặc tái sử dụng chúng |
Mọi người để đèn sáng và nước chảy trong nhà vệ sinh. Đây là sự lãng phí điện và nước. |
Lắp đèn tự động và vòi cảm biến tắt khi không có người xung quanh |
Lá khô thỉnh thoảng bị đốt ở sân trường. Điều này có thể gây ô nhiễm không khí và hỏa hoạn. |
Tạo đống phân trộn |
Nhiều phụ huynh lái xe đưa con đến trường và đón con về trường hàng ngày. Điều này gây ra ùn tắc giao thông, tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở cổng trường. |
Khuyến khích nhiều học sinh đạp xe hoặc đi bộ đến trường hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường) |
2 (trang 39 Tiếng Anh 12 Global Success): Read a problem-solving report and match the sections (A-D) with the correct headings (1-4). (Đọc một báo cáo giải quyết vấn đề và nối các phần (A-D) với các tiêu đề chính xác (1-4).)
A. ____
This report describes the problem of single-use plastics in our school and suggests three main solutions to the problem.
B. ____
Many students at our school buy bottled water or takeaway food. As a result, hundreds of water bottles and single-use plastic containers are thrown away every day. Besides, students often put containers with leftovers in them into the recycling bin, which can lead to contaminating the recyclable waste. This means our school produces a lot of plastic waste that goes to landfills and has a harmful effect on the environment.
C. ____
To solve this problem, we propose the following solutions. First, we suggest that the school should provide more recycling bins. Second, the Youth Union should hold regular sessions to teach students how to recycle properly. Third, we recommend that we make use of plastic waste in arts and crafts projects, for example, for making plant pots or bird feeders.
D. ____
Reusing and recycling single-use plastics will lead to a greener school environment and help promote a green lifestyle among young people. Therefore, we recommend you put the suggested solutions into practice as soon as possible.
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. D |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
A. Giới thiệu
Báo cáo này mô tả vấn đề nhựa sử dụng một lần ở trường học của chúng ta và đề xuất ba giải pháp chính cho vấn đề này.
B. Vấn đề
Nhiều học sinh ở trường chúng ta mua nước đóng chai hoặc đồ ăn mang đi. Kết quả là hàng trăm chai nước và hộp nhựa dùng một lần bị vứt đi mỗi ngày. Ngoài ra, học sinh thường bỏ các thùng đựng thức ăn thừa vào thùng tái chế, điều này có thể gây ô nhiễm rác tái chế. Điều này có nghĩa là trường học của chúng ta thải ra rất nhiều rác thải nhựa được đưa đi chôn lấp và gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.
C. Giải pháp
Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đề xuất các giải pháp sau. Đầu tiên, chúng tôi đề nghị nhà trường nên cung cấp thêm thùng tái chế. Thứ hai, Đoàn thanh niên nên tổ chức thường xuyên các buổi dạy học sinh cách tái chế rác thải đúng cách. Thứ ba, chúng tôi đề xuất rằng chúng ta nên tận dụng rác thải nhựa trong các dự án thủ công mỹ nghệ, chẳng hạn như làm chậu cây hoặc máng đựng thức ăn cho chim.
D. Kết luận
Tái sử dụng và tái chế nhựa dùng một lần sẽ mang lại môi trường học đường xanh hơn và giúp thúc đẩy lối sống xanh trong giới trẻ. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên áp dụng các giải pháp được đề xuất vào thực tế càng sớm càng tốt.
3 (trang 40 Tiếng Anh 12 Global Success): Choose one of the problems in 1 and write a problem-solving report (180 words). Use the model in 2 and the outline with useful expressions below to help you. (Chọn một trong các vấn đề ở bài 1 và viết báo cáo giải quyết vấn đề (180 từ). Hãy sử dụng mô hình ở bài 2 và dàn bài với những cách diễn đạt hữu ích dưới đây để giúp bạn.)
Gợi ý:
To: Mr. Hoang Hong Ha, Head of Youth Union, Star Academy School
From: Class 12A
Subject: Traffic jams, noise and air pollution at the school gate
Date: July 17, 2024
1. Introduction
This report describes the problem of traffic jams, noise and air pollution at the school gate and suggests two solutions to the problem.
2. Problems
Many parents drive their children to school and pick them up from school. This creates long queues of private cars and motorcycles, outside the school gate, twice a day, five days a week. As a result, traffic jams, noise and air pollution have increased. This is not good for the health of students and parents as well as the environment.
3. Solutions
To solve this problem, we suggest two solutions. First, students should be encouraged to take public transport if they live far away from school. The school could arrange for free bus tickets as incentives for students. Second, those who live near school should be invited to join the school Cycling-to-school programme, which will help them find an experienced cycling buddy who live nearby and knows the safe routes to school.
4. Conclusion
Using public transport and cycling to school will lead to a greener school environment, and help promote a green lifestyle among young people. Therefore, we recommend you put the suggested solutions into practice as soon as possible.
Hướng dẫn dịch:
Kính gửi: Ông Hoàng Hồng Hà, Trưởng Đoàn Trường Star Academy
Đến từ: Lớp 12A
Chủ đề: Ùn tắc giao thông, tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở cổng trường
Ngày: 17 tháng 7 năm 2024
1. Giới thiệu
Báo cáo này mô tả vấn đề ùn tắc giao thông, tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở cổng trường và đề xuất hai giải pháp giải quyết vấn đề.
2. Vấn đề
Nhiều phụ huynh lái xe đưa con đến trường và đón con về trường. Điều này tạo ra những hàng dài ô tô và xe máy tư nhân ở bên ngoài cổng trường, hai lần một ngày, năm ngày một tuần. Kết quả là ùn tắc giao thông, tiếng ồn và ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng. Điều này không tốt cho sức khỏe của học sinh và phụ huynh cũng như môi trường.
3. Giải pháp
Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đề xuất hai giải pháp. Đầu tiên, nên khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện giao thông công cộng nếu các em sống xa trường. Nhà trường có thể sắp xếp vé xe buýt miễn phí để khuyến khích học sinh. Thứ hai, những học sinh sống gần trường nên được mời tham gia chương trình Đạp xe đến trường, chương trình này sẽ giúp các em tìm được một người bạn đạp xe có kinh nghiệm sống gần đó và biết các tuyến đường an toàn đến trường.
4. Kết luận
Sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi xe đạp đến trường sẽ mang lại môi trường học đường xanh hơn, đồng thời giúp thúc đẩy lối sống xanh trong giới trẻ. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên áp dụng các giải pháp được đề xuất vào thực tế càng sớm càng tốt.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living hay khác: