Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading (trang 80, 81) - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 6 lớp 12 Reading trang 80, 81 trong Unit 6: Artificial intelligence Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 6.
Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading (trang 80, 81) - Global Success
AI applications in education
1 (trang 80 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might see them. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những hình ảnh trong bài viết dưới đây cho thấy điều gì và bạn có thể nhìn thấy chúng ở đâu.)
Gợi ý:
Picture 1. Chatbots
Picture 2. Virtual reality
We may see the first applications on laptops or smartphones. We may see the second one in tech centre, classrooms, museums …
Hướng dẫn dịch:
Hình 1. Chatbot
Hình 2. Thực tế ảo
Chúng ta có thể thấy những ứng dụng đầu tiên trên máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh. Chúng ta có thể thấy cái thứ hai ở trung tâm công nghệ, lớp học, viện bảo tàng …
2 (trang 80-81 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words. (Đọc bài viết. Chọn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)
TECH NEWS
Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. Here are some examples from around the world.
A. Digital portfolio
To apply for a university or a job, secondary school students usually need to support their applications with a list of relevant qualifications and work experience. Thanks to AI, they can now effortlessly do that online. A team from two famous universities in Singapore has invented an AI digital portfolio. This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. Then the data is sorted into sets of skills which students can use for their job or university applications.
B. Educational chatbots
AI chatbots are being used in many schools and universities around the world. They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience. These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities. Engaging with each other using conversational AI can help students create a better and friendlier learning environment.
C. Virtual reality
Schools in Hong Kong are bringing fascinating learning to the classroom through the power of virtual reality (VR). This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides 'hands-on’ experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments. Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species.
D. Personalised learning
Experts in Israel have created a technology platform to support personalised learning. It collects data from students about what they know and do not know, analyses performances using AI, then offers them suitable assignments. This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software.
Hướng dẫn dịch:
TIN CÔNG NGHỆ
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ từ khắp nơi trên thế giới.
A. Hồ sơ năng lực kỹ thuật số
Để nộp đơn vào trường đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn đăng ký bằng danh sách các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc liên quan. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến. Một nhóm từ hai trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra hồ sơ năng lực kỹ thuật số AI. Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng. Sau đó, dữ liệu được sắp xếp thành các nhóm kỹ năng mà sinh viên có thể sử dụng cho công việc hoặc ứng tuyển vào trường đại học của mình.
B. Chatbot giáo dục
Chatbot AI đang được sử dụng ở nhiều trường học và đại học trên thế giới. Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn. Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn. Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI hội thoại có thể giúp sinh viên tạo ra một môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn.
C. Thực tế ảo
Các trường học ở Hồng Kông đang mang đến trải nghiệm học tập thú vị cho lớp học thông qua sức mạnh của thực tế ảo (VR). Cách giảng dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm ‘thực tế’ khi học lịch sử hoặc địa lý, đồng thời hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý. Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Học tập cá nhân hóa
Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa. Nó thu thập dữ liệu từ sinh viên về những gì họ biết và không biết, phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó đưa ra cho họ những bài tập phù hợp. Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.
1. portfolio
A. collection of someone's prizes
B. collection of someone's work such as drawings or documents
C. collection of someone's learning and working experience
2. virtual
A. not made of natural things
B. made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world
C. very similar to the real world but appearing in a different form
3. hands-on
A. doing something yourself rather than just talking about it
B. asking people to do something
C. doing something by hand
4. platform
A. a floor of a building
B. a kind of computer system or software
C. a working area
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
4. B |
Giải thích:
1. portfolio: bộ sưu tập tác phẩm của ai đó như bản vẽ hoặc tài liệu
2. ảo: được thực hiện, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính chứ không phải thế giới thực
3. hand-on: tự mình làm việc gì đó thay vì chỉ nói về nó
4. platform: một loại hệ thống hoặc phần mềm máy tính
3 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Read the article again and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. What can students in Singapore upload on their digital portfolio?
A. Their curriculum vitae.
B. Their test results.
C. Their study and work experience.
D. Descriptions of their skills.
2. Which of the following can AI chatbots NOT do according to Paragraph B?
A. Explain lessons.
B. Provide physical support.
C. Answer questions.
D. Comment on homework.
3. Which is one benefit of using VR in Hong Kong schools?
A. Organising field trips that take place online.
B. Replacing real-life travel.
C. Reducing the costs of doing experiments.
D. Creating more ways of communication.
4. Which group of students do NOT benefit from personalised learning app?
A. Physics.
B. Language.
C. Biology.
D. Chemistry.
5. Which AI applications are useful for students who need additional tutoring?
A. Digital portfolio and personalised learning.
B. All the apps mentioned above.
C. Educational chatbots and virtual reality.
D. Personalised learning app and educational chatbots.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. B |
5. B |
Giải thích:
1. Thông tin: This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. (Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng.)
2. Thông tin: These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. (Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn.)
3. Thông tin: Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species. (Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
4. Thông tin: This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software. (Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.)
5. Thông tin: Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. (Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục.)
Hướng dẫn dịch:
1. Sinh viên ở Singapore có thể tải gì lên hồ sơ kỹ thuật số của mình?
- Kinh nghiệm học tập và làm việc của họ.
2. Điều nào sau đây chatbot AI KHÔNG được làm theo Đoạn B?
- Cung cấp hỗ trợ vật chất.
3. Lợi ích nào của việc sử dụng VR ở các trường học ở Hồng Kông?
- Tổ chức các chuyến tham quan thực tế trực tuyến.
4. Nhóm học sinh nào KHÔNG được hưởng lợi từ ứng dụng học tập cá nhân hóa?
- Ngôn ngữ.
5. Ứng dụng AI nào hữu ích cho học sinh cần dạy thêm?
- Tất cả các ứng dụng nêu trên.
4 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete each of the following sentences with ONE word from the article. (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong bài.)
1. _______ at Singaporean secondary schools can benefit from the digital portfolio.
2. Learners create project groups on _______ so that they can engage with each other.
3. Students in Hong Kong can go on virtual trips to learn about the _______ of their city.
4. The Al application in Israel has been used as the primary distance-learning _______ by advanced physics students.
Đáp án:
1. students |
2. chatbots |
3. history |
4. platform |
Hướng dẫn dịch:
1. Học sinh tại các trường trung học Singapore có thể hưởng lợi từ hồ sơ năng lực kỹ thuật số.
2. Người học tạo nhóm dự án trên chatbot để có thể tương tác với nhau.
3. Học sinh ở Hồng Kông có thể tham gia các chuyến đi ảo để tìm hiểu về lịch sử thành phố của họ.
4. Ứng dụng Al ở Israel đã được các học sinh vật lý giỏi sử dụng làm nền tảng đào tạo từ xa chính.
5 (trang 81 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in groups. Discuss the following question. Which of the Al applications do you think your school can adopt? (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây. Bạn nghĩ trường của bạn có thể áp dụng ứng dụng AI nào?)
Gợi ý:
In my opinion, educational chatbots can be of great use at my school as they provide additional support to students before and after class. They can also help tutor weak students to keep up with the class progress and reduce the workload for many teachers.
Hướng dẫn dịch:
Theo tôi, chatbot giáo dục có thể được sử dụng rất nhiều ở trường của tôi vì chúng cung cấp hỗ trợ bổ sung cho học sinh trước và sau giờ học. Họ cũng có thể giúp dạy kèm những học sinh yếu để theo kịp tiến độ của lớp và giảm bớt khối lượng công việc cho nhiều giáo viên.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence hay khác: