X

Giải bài tập Tiếng Anh 12 mới

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living (đầy đủ nhất) - Global Success


Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living (đầy đủ nhất) - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

carbon footprint (n)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

tổng lượng phát thải khí nhà kính

cardboard (n, adj)

/ˈkɑːdbɔːd/

bìa cứng, làm bằng bìa cứng

clean up

/ˈkliːn ʌp/

dọn dẹp

compost (n)

/ˈkɒmpɒst/

phân hữu cơ

container (n)

/kənˈteɪnə/

thùng, hộp, gói

contaminated (adj)

/kənˈtæmɪneɪtɪd/

nhiễm độc, nhiễm khuẩn

decompose (v)

/ˌdiːkəmˈpəʊz/

phân huỷ

eco-friendly (adj)

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái, môi trường

fruit peel (np)

/fruːt piːl/

vỏ hoa quả

household waste (np)

/ˈhaʊshəʊld weɪst/

rác thải sinh hoạt

in the long run

/ɪn ðə lɒŋ rʌn/

về lâu dài

in the long/ medium/ short term

/ɪn ðə lɒŋ/ ˈmiːdiəm/ ʃɔːt tɜːm/

về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt

landfill (n)

/ˈlændfɪl/

bãi chôn rác

layer (n)

/ˈleɪə/

lớp

leftover (n, adj)

/ˈleftəʊvə/

thức ăn thừa

packaging (n)

/ˈpækɪʤɪŋ/

bao bì

pile (n)

/paɪl/

chồng, đống

reusable (adj)

/riːˈjuːzəbl/

tái sử dụng được

reuse (v)

/riːˈjuːz/

tái sử dụng

rinse out

/ˈrɪns aʊt/

xối nước, rửa sạch

single-use (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

dùng một lần

waste (n)

/weɪst/

rác thải




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (sách cũ)

1. asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn

2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh viêm phế quản

4. clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn

5. combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy

6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn

7. deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt

8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ

9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt

10. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống

11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống

12. mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc

13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo

14. organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

15. pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ

16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn

17. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển

18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế

19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung

20. soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi

21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living we admire hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: