Tính chất của Bari oxit BaO - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng
Tính chất của Bari oxit BaO
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Bari oxit là một oxit của bari có công thức BaO, còn được biết đến trong ngành gốm sứ và khai khoáng.
- Công thức phân tử: BaO.
- Công thức cấu tạo: Ba=O.
II. Tính chất vật lí & nhận biết
- Tính chất vật lý: là chất rắn có màu trắng, nhiệt độ nóng chảy 1923oC, khả năng hút ấm mạnh.
- Nhận biết: Đem hòa tan bari oxit vào nước, tan tốt trong nước, tỏa nhiệt mạnh
BaO + H2O → Ba(OH)2
III. Tính chất hóa học
- Mang đầy đủ tính chất hóa học của oxit bazơ.
Tác dụng với nước:
BaO + H2O → Ba(OH)2
Tác dụng với axit:
BaO + 2HCl → BaCl2 + H2O
BaO + H2SO4 → BaSO4 + H2O
Tác dụng với oxit axit:
BaO + CO2 → BaCO3
IV. Điều chế
- Đốt cháy Bari trong oxi, không khí
2Ba + O2 -to→ 2BaO
V. Ứng dụng
- BaO được dùng trong vật liệu gốm nhóm trợ chảy. Nó có thể kết hợp với một số loại oxit khác tạo ra một số màu độc đáo; như kết hợp với đồng cho màu ngọc lam nổi tiếng.
- Oxit bari còn được nhiều người biết đến vì nó có thể cho mặt men "xỉn" mịn.