X

Wiki 200 tính chất hóa học

Tính chất của Platin (Pt) - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng


Tính chất của Platin (Pt) - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng

Với Tính chất của Platin (Pt) được tổng hợp đầy đủ tất cả các tính chất hoá học, tính chất vật lí, cách nhận biết, điều chế và ứng dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Hóa hơn.

Tính chất của Platin (Pt) - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng

I. Định nghĩa

- Platin là một kim loại được tìm thấy vào năm 1906. Tên Platin bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Tây Ban Nhaplatina del Pinto, nghĩa đen là "sắc hơi óng ánh bạc của sông Pinto".

- Kí hiệu: Pt

- Cấu hình electron: [Xe] 4f14 5d9 6s1

- Số hiệu nguyên tử: 78

- Khối lượng nguyên tử: 195 g/mol

- Vị trí trong bảng tuần hoàn

   + Ô: số 78

   + Nhóm: VIIIB

   + Chu kì: 6

- Đồng vị: 190Pt, 192Pt, 193Pt, 194Pt, 195Pt, 196Pt, 198Pt.

- Độ âm điện: 2,28

II. Tính chất vật lí & nhận biết

Tính chất vật lí:

   - Kim loại quý, màu trắng - xám, tương đối mềm, rất dễ cán kéo, rèn được, khó nóng chảy.

   - Pt có khối lượng riêng là 21,45 g/cm3; nhiệt độ nóng chảy là 17720C và nhiệt độ sôi là 38000C.

III. Tính chất hóa học

- Pt là kim loại kém hoạt động.

a. Tác dụng với phi kim

Khi nung nóng, Pt tác dụng được với phi kim có tính oxi hóa mạnh (như oxi, halogen,...)

Platin (Pt): tính chất hóa học, tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

b. Tác dụng với axit

Pt không tan trong axit, chỉ tan trong nước cường toan và HCl đặc có bão hòa clo.

3Pt + 18HCl (đặc) + 4HNO3 (đặc) → 3H2[PtCl6] + 4NO2 + 8H2O.

Pt + 2HCl(đặc, nóng) + 2Cl2 → H2[PtCl6]

Hay lắm đó

IV. Trạng thái tự nhiên

   - Platinum có sáu đồng vị tự nhiên: 190Pt, 192Pt, 194Pt,195Pt, 196Pt và 198Pt. Phổ biến nhất trong số này là 195Pt, chiếm tỉ lệ 33,83%. Đây là đồng vị ổn định duy nhất.

   - Platin tự nhiên thường được tìm thấy ở dạng tinh khiết và hợp kim với Iridi như platiniridium. Phần lớn Platin tự nhiên được tìm thấy ở các lớp trầm tích đại trung sinh.

V. Điều chế

   - Khai thác từ tự nhiên.

VI. Ứng dụng

   - Platin được sử dụng trong làm chất xúc tác, trang thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện báo, các điện cực, nhiệt kế điện trở bạch kim, thiết bị nha khoa, và đồ trang sức.

   - Platin là một vật liệu khan hiếm, quý và rất có giá trị bởi vì sản lượng khai thác hằng năm chỉ tầm vài trăm tấn.

   - Vì là một kim loại nặng, nó có ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe khi tiếp xúc với các muối của nó, nhưng do khả năng chống ăn mòn cho nên nó ít độc hại hơn so với các kim loại khác. Một số hợp chất của Platin, đặc biệt là cisplatin, được sử dụng để dùng trong hóa trị liệu chống lại một số loại ung thư.

VII. Các hợp chất quan trọng của platin

   - Axit hexachloroplatinic: (H3O)2PtCl6•nH2O

   - Oxit Platin(IV): PtO2

Xem thêm các tính chất hoá học đơn chất, hợp chất chi tiết, hay khác: