X

Wiki 200 tính chất hóa học

Polietilen (C2H4)n - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng


Polietilen (C2H4)n - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng

Với Polietilen (C2H4)n được tổng hợp đầy đủ tất cả các tính chất hoá học, tính chất vật lí, cách nhận biết, điều chế và ứng dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Hóa hơn.

Polietilen (C2H4)n - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng

I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Polietilen là một hợp chất hữu cơ gồm nhiều nhóm etilen liên kết với nhau bằng các liên kết hidro nội phân tử.

- Công thức phân tử: (C2H4)n

- Công thức cấu tạo:

Polietilen (C2H4)n: Tính chất hóa học, vật lí, điều chế, ứng dụng

- Tên gọi: Polietilen

- Kí hiệu: PE

II. Tính chất vật lí & nhận biết

- Polietilen là chất dẻo mềm, nóng chảy ở trên 110 độ C, không dẫn điện và không dẫn nhiệt.

III. Tính chất hóa học

- Polietilen có tính tương đối trơ của ankan: Dù ở nhiệt độ cao, PE cũng không thể hòa tan trong nước, trong các loại rượu béo, axeton, ete etylic, glicerin và các loại dầu thảo mộc.

Hay lắm đó

IV. Điều chế

- Người ta điều chế nhựa PE bằng phản ứng trùng hợp etilen CH2=CH2

Polietilen (C2H4)n: Tính chất hóa học, vật lí, điều chế, ứng dụng

V. Ứng dụng

- Do các tính chất trên, polietilen được dùng bọc dây điện, bọc hàng, làm màng mỏng che mưa, chai lọ, chế tạo thiết bị trong ngành sản xuất hóa học.

- Nó còn được ứng dụng nhiều trong cấp thoát nước, ống chịu nhiệt và hóa chất.

Xem thêm các tính chất hoá học đơn chất, hợp chất chi tiết, hay khác: