X

720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án


Unit 1: My hobbies

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án

Question 1: I usually ______ to school by bus.

A. go           B. goes

C. going           D. gone

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: usually), chủ ngữ (I) là ngôi I.

Dịch nghĩa: Tôi thường xuyên đi học bằng xe buýt.

Question 2: Tom always _____ breakfast before going to work.

A. have           B. had

C. has           D. is having

Đáp án: C

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: always), chủ ngữ (Tom) là ngôi III số ít nên cần chia thành “has”.

Dịch nghĩa: Tom luôn luôn ăn sáng trước khi đi làm.

Question 3: My English teacher _____ Mr Tuan Anh.

A. are           B. were

C. have been          D. is

Đáp án: D

Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên, chủ ngữ là ngôi III số ít nên tobe là “is”

Dịch nghĩa: Giáo viên tiếng Anh của tôi là thầy Tuấn Anh.

Question 4: Our lesson _____ at 7.30 a.m every morning.

A. begins           B. beginning

C. began           D. begin

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: every morning), chủ ngữ là ngôi III số ít nên cần chia thành “begins”

Dịch nghĩa: Tiết học của chúng tôi bắt đầu lúc 7h30 mỗi sáng.

Question 5: I think Mary ____ a job.

A. have           B. will has

C. will have           D. had

Đáp án: C

Giải thích: think + thì tương lai đơn (nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong tương lai)

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ Mary sẽ tìm được một công việc.

Question 6: I feel tired. Therefore, I ______ to school.

A. will go           B. won’t go

C. goes           D. go

Đáp án: B

Giải thích: Thì tương lai đơn

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy mệt mỏi. Vì vậy, tôi sẽ không tới trường.

Question 7: Chelsea _____ next Sunday.

A. will win           B. wins

C. will won           D. won

Đáp án: A

Giải thích: thì tương lai đơn (dấu hiệu: next Sunday)

Dịch nghĩa: Chelsea sẽ thắng vào chủ nhật tới.

Question 8: I am very fond of _______.

A. cooking           B. cook

C. cooks          D. to cook

Đáp án: A

Giải thích: fond of + N/Ving (thích gì/ thích làm gì)

Dịch nghĩa: Tôi rất thích nấu nướng.

Question 9: Do you like ________? – No, I don’t.

A. go camping           B. to go camping

C. go to camping          D. going camping

Đáp án: D

Giải thích: like + Ving/N (thích làm gì/ thích gì); cụm từ “go camping: cắm trại”

Dịch nghĩa: Bạn có thích cắm trại không? – Tôi không thích.

Question 10: My sister’s hobby is ________ outdoor activities.

A. do           B. does

C. doing           D. done

Đáp án: C

Giải thích: vị trí này cần sử dụng danh từ hoặc Ving.

Dịch nghĩa: Sở thích của chị tôi là tham gia các hoạt động ngoài trời.

Question 11: When I have free time, I usually ______.

A. listen to music          B. listening music

C. listen music           D. listening to music

Đáp án: A

Giải thích: thì hiện tại đơn (dấu hiệu: usually)

Dịch nghĩa: Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc.

Question 12: My dad likes _______ his bike to work.

A. riding           B. ride

C. rides           D. ridees

Đáp án: A

Giải thích: like + Ving/N (thích làm gì/ thích gì)

Dịch nghĩa: Bố tôi thích đạp xe đi làm.

Question 13: They hate ______ noodles. They prefer rice.

A. eat           B. to eat

C. eating           D. eats

Đáp án: C

Giải thích: hate + Ving (ghét làm gì)

Dịch nghĩa: Họ ghét ăn mì. Họ thích cơm hơn.

Question 14: After breakfast, I and my friend ____ to the park every Sunday.

A. go           B. goes

C. went           D. is going

Đáp án: A

Giải thích: thì hiện tại đơn (dấu hiệu: every Sunday); chủ ngữ (I and my friend) số nhiều nên động từ chính không cần chia.

Dịch nghĩa: Sau bữa sáng, tôi và bạn tôi thường đến công viên mỗi Chủ nhật.

Question 15: I hope everything _____ fine.

A. will           B. won’t

C. will be           D. won’t are

Đáp án: C

Giải thích: hope + to V hoặc hope + mệnh đề (tương lai đơn). Đằng sau là tính từ fine nên ta cần “will be”

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp.

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 thí điểm có đáp án khác: