X

720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 12 Vocabulary and Grammar có đáp án


Unit 12: An overcrowded world

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 12 Vocabulary and Grammar có đáp án

Bài 1. Choose A, B, C or D to complete the following sentences.

Question 1:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Healthcare        B. Population        C. Diversity

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Dịch vụ y tế

Question 2:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Drought        B. Child labour        C. Earning

Đáp án: C

Dịch nghĩa: Sự kiếm tiền

Question 3:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Deforestation        B. Flood        C. Earthquake

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Lũ lụt

Question 4:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Firework        B. Poverty        C. Peace

Đáp án: C

Dịch nghĩa: Sự hòa bình

Question 5:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Energy        B. Destruction        C. Poverty

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Năng lượng

Question 6:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 3 Reading

A. Poverty        B. Drought        C. Electricity

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Sự nghèo đói

Bài 2. Find the odd one out A, B, C, or D.

Question 1: A. affect        B. replace        C. effect        D. fly

Đáp án: C

Dịch nghĩa: A. ảnh hưởng (v)       B. thay thế (v)       C. ảnh hưởng (n)       D. bay (v)

Question 2: A. density        B. overcrowded        C. crime        D. megacity

Đáp án: B

Dịch nghĩa: A. sự đông đúc (n)       B. quá đông (adj)        C. tội phạm (n)        D. siêu đô thị (n)

Question 3: A. explosion        B. hunger        C. slum        D. float

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. nổ        B. đói        C. ổ chuột        D. phao

Question 4: A. space        B. safely        C. poverty        D. slum dog

Đáp án: B

Dịch nghĩa: A. không gian (n)       B. an toàn (adv)       C. nghèo đói (n)        D. ổ chuột (n)

Question 5: A. criminal        B. driver        C. doctor        D. student

Đáp án: A

Dịch nghĩa: A. tội phạm        B. tài xế        C. bác sĩ        D. sinh viên

Question 6: A. solar        B. wind        C. water        D. storm

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. năng lượng mặt trời       B. gió       C. nước        D. bão

Question 7: A. plane       B. train        C. bus        D. cab

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. máy bay        B. tàu        C. xe buýt        D. taxi

Question 8: A. trash       B. garbage       C. waste        D. recycle

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. rác        B. rác        C. rác thải       D. tái chế

Question 9: A. death       B. extinction        C. survival        D. mortality

Đáp án: C

Dịch nghĩa: A. chết        B. tuyệt chủng        C. sống sót        D. tử vong

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 thí điểm có đáp án khác: