Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 5 Vocabulary and Grammar có đáp án
Unit 5: Vietnamese food and drink
Bài 1: Find one odd word A, B, C or D.
Question 1: A. orange B. tea C. strawberry D. banana
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. quả cam B. trà C. quả dâu tây D. quả chuối
Question 2: A. egg B. beef C. chicken D. salad
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. trứng B. thịt bò C. gà D. sa lát
Question 3: A. coffee B. fruit juice C. pork D. beer
Đáp án: C
Dịch nghĩa: A. cà phê B. nước trái cây C. thịt lợn D. bia
Question 4: A. cakes B. sweets C. chocolate D. milk
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. bánh B. kẹo ngọt C. sô cô la D. sữa
Question 5: A. dinner B. meal C. breakfast D. lunch
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Question 6: A. meal B. breakfast C. lunch D. dinner
Đáp án: A
Dịch nghĩa: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Question 7: A. lemonade B. soda C. orange juice D. bread
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. nước chanh B. nước sô đa C. nước cam D. bánh mì
Question 8: A. meat B. milk C. egg D. fish
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. thịt B. sữa C. trứng D. cá
Câu 2: Choose the best words.
Question 1: I do not have …………. oranges, but I have …………… apples.
A. some/ some B. some/ any C. any/ some
Đáp án: C
Lưu ý: some dùng được trong câu khẳng định; any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.
Dịch nghĩa: Tôi không có cam, nhưng tôi có nhiều táo.
Question 2: I am thirsty. I need something ……….
A. drinking B. drink C. to drink
Đáp án: C
Cấu trúc: need st to V (cần gì để làm gì)
Dịch nghĩa: Tôi đang khát. Tôi cần gì đó để uống.
Question 3: There isn’t ……………… fruit juice in the fridge.
A. any B. some C. a
Đáp án: A
Lưu ý: any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.
Dịch nghĩa: Không có chút nước ép nào trong tủ lạnh cả.
Question 4: ………………….. ? –There’s some meat and some rice.
A. What’s for lunch? B. What’s lunch? C. What’s lunch for?
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Có gì cho bữa trưa? – Có một ít thịt và cơm.
Question 5: Coffee is ………………………………… .
A. favorite my drink B. my favorite drink C. drink my favorite
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Cà phê là thức uống yêu thích của tôi.
Question 6: What would you like? - ………………………………………..
A. I like some apple juice.
B. I’d like some apple juice.
C. I’d like an apple juice.
Đáp án: C
Lưu ý: juice là danh từ không đếm được.
Dịch nghĩa: Bạn thích thứ gì? – Tôi thích chút nước táo ép.
Question 7: My hobby is……………………………….. .
A. cooking B. cook C. to cook
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là nấu nướng.