X

720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 5 Vocabulary and Grammar có đáp án


Unit 5: Vietnamese food and drink

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 5 Vocabulary and Grammar có đáp án

    

Bài 1: Find one odd word A, B, C or D.

Question 1: A. orange          B. tea          C. strawberry          D. banana

Đáp án: B

Dịch nghĩa: A. quả cam          B. trà          C. quả dâu tây          D. quả chuối

Question 2: A. egg          B. beef          C. chicken          D. salad

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. trứng          B. thịt bò          C. gà          D. sa lát

Question 3: A. coffee          B. fruit juice          C. pork          D. beer

Đáp án: C

Dịch nghĩa: A. cà phê         B. nước trái cây         C. thịt lợn          D. bia

Question 4: A. cakes          B. sweets          C. chocolate          D. milk

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. bánh          B. kẹo ngọt         C. sô cô la          D. sữa

Question 5: A. dinner          B. meal          C. breakfast          D. lunch

Đáp án: B

Dịch nghĩa: A. bữa tối          B. bữa ăn nhẹ         C. bữa sáng          D. bữa trưa

Question 6: A. meal         B. breakfast          C. lunch          D. dinner

Đáp án: A

Dịch nghĩa: A. bữa ăn nhẹ          B. bữa sáng          C. bữa trưa          D. bữa tối

Question 7: A. lemonade          B. soda          C. orange juice          D. bread

Đáp án: D

Dịch nghĩa: A. nước chanh          B. nước sô đa          C. nước cam          D. bánh mì

Question 8: A. meat         B. milk          C. egg          D. fish

Đáp án: B

Dịch nghĩa: A. thịt          B. sữa          C. trứng          D. cá

Câu 2: Choose the best words.

Question 1: I do not have …………. oranges, but I have …………… apples.

A. some/ some          B. some/ any          C. any/ some

Đáp án: C

Lưu ý: some dùng được trong câu khẳng định; any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.

Dịch nghĩa: Tôi không có cam, nhưng tôi có nhiều táo.

Question 2: I am thirsty. I need something ……….

A. drinking          B. drink          C. to drink

Đáp án: C

Cấu trúc: need st to V (cần gì để làm gì)

Dịch nghĩa: Tôi đang khát. Tôi cần gì đó để uống.

Question 3: There isn’t ……………… fruit juice in the fridge.

A. any          B. some          C. a

Đáp án: A

Lưu ý: any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.

Dịch nghĩa: Không có chút nước ép nào trong tủ lạnh cả.

Question 4: ………………….. ? –There’s some meat and some rice.

A. What’s for lunch?          B. What’s lunch?          C. What’s lunch for?

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Có gì cho bữa trưa? – Có một ít thịt và cơm.

Question 5: Coffee is ………………………………… .

A. favorite my drink          B. my favorite drink          C. drink my favorite

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Cà phê là thức uống yêu thích của tôi.

Question 6: What would you like? - ………………………………………..

A. I like some apple juice.

B. I’d like some apple juice.

C. I’d like an apple juice.

Đáp án: C

Lưu ý: juice là danh từ không đếm được.

Dịch nghĩa: Bạn thích thứ gì? – Tôi thích chút nước táo ép.

Question 7: My hobby is……………………………….. .

A. cooking          B. cook          C. to cook

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là nấu nướng.

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 thí điểm có đáp án khác: