Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 2 Vocabulary and Grammar có đáp án
Unit 2: Health
BÀI 1: Chọn từ khác loại.
Question 1: A. cough B. weak C. headache D. sore throat
Đáp án: B
Giải thích: A, C, D đều là các chứng bệnh. Đáp án B là tính từ.
Dịch nghĩa: A. ho B. yếu ớt C. đau đầu D. viêm họng
Question 2: A. sunburn B. toothache C. earache D. unhealthy
Đáp án: D
Giải thích: A, B, C đều là các chứng bệnh. Đáp án D là tính từ.
Dịch nghĩa: A. cháy nắng B. đau răng C. đau tai D. không khỏe mạnh
Question 3: A. sick B. temperature C. tired D. weak
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D đều là tính từ. Đáp án B là danh từ.
Dịch nghĩa: A. ốm yếu B. nhiệt độ C. mệt mỏi D. yếu ớt
Question 4: A. flu B. stomachache C. allergy D. fat
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C đều là danh từ chỉ chứng bệnh. Đáp án D là tính từ.
Dịch nghĩa: A. cúm B. đau dạ dày C. dị ứng D. béo
Question 5: A. sleep B. happy C. live D. smile
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D đều là động từ. Đáp án B là tính từ.
Dịch nghĩa: A. ngủ B. hạnh phúc C. sống D. mỉm cười
BÀI 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
Question 6: You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.
A. more B. less
C. little D. no
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Bạn nên ăn nhiều rau quả hơn vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.
Question 7: She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.
A. more B. less
C. little D. no
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Cô ấy trông có bẻ mệt mỏi sau khi về nhà sau giờ làm. Cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
Question 8: We should spend ______time on computer games.
A. more B. less
C. little D. no
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Chúng ta nên dành ít thời gian hơn cho trò chơi điện tử.
Question 9: Drink ______ green tea and ______ coffee.
A. more/less B. less /less
C. little/more D. no/little
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Uống nhiều trà xanh hơn và ít cà phê đi.
Question 10: Smoking can lead to lung cancer, so smoke ______.
A. more B. less
C. little D. no
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Việc hút thuốc có thể gây ung thư phổi, vì thế hãy hút ít đi.
Question 11: _______ vegetables everyday is important.
A. eat B. to eat
C. eating D. eats
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Việc ăn rau củ mỗi ngày thì quan trọng.
BÀI 3: Chọn câu đúng.
Question 12:
A. I have stomach ache, so I don't want to eat anything.
B. I have stomach ache, or I don't want to eat anything.
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Tôi bị đau dạ dày, vì thế tôi không muốn ăn gì.
Question 13:
A. My mother eats a lot of fruit and vegetables, so she does exercise every morning.
B. My mother eats a lot of fruit and vegetables, and she does exercise every morning.
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Mẹ tôi ăn nhiều quả và rau củ, và bà ấy tập thể dục mỗi sáng.
Question 14:
A. My cousin, Trang is very fat, but she is too lazy to walk.
B. My cousin, Trang is very fat, or she is too lazy to walk.
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Em họ tôi, Trang, thì rất béo, nhưng cô ấy quá lười để đi bộ.
Question 15:
A. You can eat less, but you can do more exercise.
B. You can eat less, or you can do more exercise.
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Bạn có thể ăn ít đi, hoặc là tập thể dục nhiều hơn.