Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 32, 33, 34 Unit 11 Vocabulary & Grammar - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 32, 33, 34 Unit 11 Vocabulary & Grammar - Kết nối tri thức
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 32, 33, 34 Unit 11 Vocabulary & Grammar bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
B. Vocabulary & Grammar
Exercise 1. Solve the following crossword (Giải ô chữ sau)
Across
1. Dirty ______ causes breathing problems.
4. Things you throw away because you don’t need them are called ______.
7. You can take these bottles to the factory to ______ them.
8. Please ______ your envelopes.
Down
2. If you ______ the time for you shower, you will save a lot of water.
3. Loud ______ can annoy people.
5. You can make flower vases from old _______.
6. Fish die when _______ in lakes, rivers and oceans is dirty.
Đáp án:
1. air
2. reduce
3. noise
4. rubbish
5. bottles
6. water
7. recycle
8. reuse
Dịch:
1. Không khí bẩn gây ra các vấn đề về hô hấp.
2. Nếu bạn giảm thời gian tắm, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều nước.
3. Tiếng ồn lớn có thể làm phiền mọi người.
4. Những thứ bạn vứt đi vì bạn không cần chúng được gọi là rác.
5. Bạn có thể làm lọ hoa từ chai lọ cũ.
6. Cá chết khi nước ở hồ, sông và đại dương bị bẩn.
7. Bạn có thể mang những chai này đến nhà máy để tái chế chúng.
8. Vui lòng sử dụng lại phong bì của bạn.
Exercise 2. Read each way for preventing pollution and match it with a suitable picture (Đọc từng cách ngăn chặn ô nhiễm và nối nó với bức hình phù hợp)
Đáp án:
1. f
2. h
3. c
4. g
5. e
6. a
7. d
8. b
Dịch:
1. Bỏ rác vào đúng thùng rác
2. Tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn
3. Cắt giảm, tái sử dụng, tái chế
4. Trồng nhiều cây hơn
5. Sử dụng túi tái chế khi đi mua sắm
6. Tắt đèn khi đi ra khỏi phòng
7. Không hút thuốc
8. Không vứt rác xuống sông
Exercise 3. Write a / an or the (Viết a / an hoặc the)
1. We have _____ cat, _____ dog, and _____ goldfish as pets.
2. ______ Earth is the third planet from ______ Sun.
3. My grandfather is ________ astronaut and my father is _______ pilot.
4. Do you live in _______ house or ________ flat?
5. Do you have _______ umbrella in your car?
Đáp án:
1. a – a – a
2. the – the
3. an – a
4. a – a
5. an
Dịch:
1. Chúng tôi có một con mèo, một con chó, và một con cá vàng là những thú cưng.
2. Trái Đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời.
3. Ông tôi là một phi hành gia và bố tôi là một phi công.
4. Bạn sống ở một ngôi nhà hay một căn hộ?
5. Bạn có ô trong xe ô tô không?
Exercise 4. Complete the following conversation by putting in the correct positive or negative forms of the verbs in brackets (Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách đặt các dạng khẳng định hoặc phủ định chính xác của động từ trong ngoặc)
Vy: What are you doing, Mi?
Mi: I’m writing a paragraph about the ways to save our environment.
Vy: Let me see. (Vy reads Mi’s writing.). If you (1. take)______ instead of a bath, you (2. save)______ water.
Mi: Can you give me some more ideas?
Vy: Sure. If you (3. cycle)______ more, there (4. be)_______ less air pollution.
Mi: Why?
Vy: It’s simple. If you (5. cycle)________, you (6. produce)__________ fumes. If there (7. be)_____ fumes, the air (8. be) _______ cleaner.
Mi: I see. I have another idea. If people (9. plant)_________ more trees, there (10. be) _______ floods.
Vy: That’s right. (Vy looks at her watch.) Oh, it’s five already. If I (11. not hurry) ________, I (12. be)_________ late for my English class. Bye, Mi.
Mi: Bye, Vy.
Đáp án:
1. take
2. will save
3. cycle
4. will be
5. cycle
6. won’t produce
7. aren’t
8. will be
9. plant
10. won’t be
11. don’t hurry
12. will be
Dịch:
Vy: Bạn đang làm gì vậy Mi?
Mi: Mình đang viết một đoạn văn về những cách bảo vệ môi trường của chúng ta.
Vy: Để mình xem. (Vy đọc bài viết của Mi). Nếu bạn tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn, bạn sẽ tiết kiệm nước.
Mi: Bạn có thể cho mình một số ý tưởng nữa không?
Vy: Chắc chắn rồi. Nếu bạn đạp xe nhiều hơn, sẽ có ít ô nhiễm không khí hơn.
Mi: Tại sao?
Vy: Đơn giản thôi. Nếu bạn đạp xe, bạn sẽ không tạo ra khí thait. Nếu không có khí thải, không khí sẽ sạch hơn.
Mi: Mình thấy rồi. Mình có một ý khác. Nếu người ta trông nhiều cây hơn, sẽ không có bão.
Vy: Đúng rồi (Vy nhìn đồng hồ). Ôi, đã 5h rồi. Nếu không nhanh, mình sẽ đến lớp tiếng Anh muộn. Tạm biệt, Mi.
Mi: Tạm biệt, Vy.
Exercise 5. Use the words to make a first conditinal sentence. Make necessary changes and add some words (Sử dụng các từ để viết câu điều kiện loại I. Thay đổi và thêm một số từ nếu cần thiết)
1. If / burn rubbish, / produce harmful smoke.
2. If / reuse bottles, / save a lot of money.
3. If / use recycled paper, / save / trees.
4. If / plant trees in the schoolyard, / school / greener place.
5. If / rubbish bin in every class, / classroom / cleaner.
Đáp án tham khảo:
1. If you burn rubbish, you will produce harmful smoke.
2. If you reuse these bottles, you will save a lot of money.
3. If students use recycled paper, they will save a lot of trees.
4. If students plant trees in the schoolyard, their school will be a greener place.
5. If there is a rubbish bin in every class, the classroom will be cleaner.
Dịch:
1. Nếu bạn đốt rác, bạn sẽ tạo ra khói có hại.
2. Nếu bạn tái sử dụng những chai này, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền.
3. Nếu học sinh sử dụng giấy tái chế, các em sẽ tiết kiệm được rất nhiều cây xanh.
4. Nếu học sinh trồng cây trong sân trường, trường học của các em sẽ là một nơi xanh tươi hơn.
5. Nếu có một thùng rác trong mỗi lớp học, lớp học sẽ sạch sẽ hơn.