Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 15 Unit 2 Writing - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 15 Unit 2 Writing - Kết nối tri thức
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 15 Unit 2 Writing bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
E. Writing
Exercise 1. Complete each sentence so that it means the same as the sentence above. (Hãy hoàn thành các câu sao cho nghĩa không đổi)
1. I don’t have a bookshelf in my bedroom.
There ______________________________________________.
2. We have a sink, a fridge, a cooker and a cupboard in our kitchen.
There ______________________________________________.
3. Mai has a notebook and it’s on the table. _______________________________________ is on the table.
4. The dog is in front of the microwave.
The microwave ____________________________________.
5. My favourite room in the house is the living room.
I like _____________________________________________.
Đáp án:
1. There isn’t a bookshelf in my bedroom.
2. There is a sink, a fridge, a cooker and a cupboard in our kitchen.
3. Mai’s notebook is on the table.
4. The microwave is behind the dog.
5. I like the living room the best in the house.
Dịch:
1. Tôi không có giá sách trong phòng ngủ.
= Không có cái giá sách nào trong phòng ngủ của tôi.
2. Chúng tôi có một bồn rửa, một tủ lạnh, một nồi và một tủ trong nhà bếp của chúng tôi.
= Có một bồn rửa, một tủ lạnh, một nồi và một cái tủ trong nhà bếp của chúng tôi.
3. Mai có một cuốn sổ và nó ở trên bàn.
= Cuốn sổ của Mai ở trên bàn.
4. Con chó ở trước lò vi sóng.
= Lò vi sóng ở phía sau con chó.
5. Căn phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng khách.
= Tôi thích nhất phòng khách trong nhà.
Exercise 2. Answer these questions about your favourite room in your house. (Hãy trả lời các câu hỏi về phòng yêu thích của em trong nhà em)
1. What is your favourite room in your house?
(Căn phòng yêu thích trong nhà của bạn là gì?)
2. What are the things in the room?
(Có những gì trong căn phòng?)
3. Why do you like this room?
(Tại sao bạn lại thích căn phòng này?)
Gợi ý câu trả lời:
1. I like my bedroom the best in the house.
2. There’s a bed, a wardrobe, a chair, a desk and a lamp.
3. Because it’s beautiful and comfortable.
Dịch:
1. Tôi thích phòng ngủ của mình nhất trong nhà.
2. Có một cái giường, một tủ quần áo, một cái ghế, một cái bàn và một cái đèn.
3. Bởi vì nó đẹp và thoải mái.
Hướng dẫn làm bài:
Dựa vào câu trả lời gợi ý, học sinh tự đưa ra câu trả lời theo ý kiến cá nhân.
Exercise 3. Draw your favourite room in the space below. Then write a short description of the room. Use your answers to the questions in 2. (Hãy vẽ căn phòng yêu thích của em vào ô trống bên dưới. Sau đó viết một mô tả ngắn về căn phòng. Sử dụng các câu trả lời của em trong bài tập 2)
Hướng dẫn chung:
Học sinh dựa vào thông tin cá nhân để hoàn thành bức hình và đưa ra đoạn văn miêu tả đúng với bức hình của mình.
Gợi ý đoạn văn tham khảo:
My favourite room in my house is my bedroom. There is a bed, a wardrobe, a standing lamp, a desk, a table, three chairs and a bookshelf. My desk is in front of the big window. I also have a computer in my bedroom. I love plant, so I put a plant next to the desk. There is also a vase of flower on my table. Every week, I buy new flowers and put them in this vase. I love my bedroom. It's very tidy and comfortable.
Dịch:
Căn phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng ngủ của tôi. Có một giường, một tủ quần áo, một đèn đứng, một bàn, một bàn, ba ghế và một giá sách. Bàn học của tôi ở phía trước cửa sổ lớn. Tôi cũng có một cái máy tính trong phòng ngủ của mình. Tôi yêu cây cối, vì vậy tôi đặt một chậu cây bên cạnh bàn. Trên bàn của tôi còn có một lọ hoa. Mỗi tuần, tôi đều mua hoa mới và cắm vào chiếc bình này. Tôi thích phòng ngủ của mình. Nó rất ngăn nắp và thoải mái.