X

Giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 - Kết nối tri thức

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 12, 13 Unit 8 Speaking - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6


Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 12, 13 Unit 8 Speaking - Kết nối tri thức

Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 12, 13 Unit 8 Speaking bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 12, 13 Unit 8 Speaking

C. Speaking

Exercise 1. Work with a friend. Make a mini conversation to congratulate him / her on the following situation. Then change roles. (Làm việc với một người bạn. Thực hiện một cuộc trò chuyện nhỏ để chúc mừng anh ấy / cô ấy trong tình huống sau. sau đó đổi vai.)

1. He / She gets first prize in the running competition at school.

2. He / She finishes the project early.

Đáp án tham khảo:

1. Congratulations! You’ve got first prize in the running competition at school.

2. How exellent you are! You finished the project so early.

Dịch:

1. Xin chúc mừng! Bạn đã giành được giải nhất trong cuộc thi chạy ở trường.

2. Bạn thật tuyệt vời làm sao! Bạn đã hoàn thành dự án rất sớm.

Exercise 2. Read the conversation and fill each blank with a suitable word. Then practise it with your friend. (Đọc đoạn hội thoại và điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

- Giang: David, you look quite sporty.

- David: Do I? You know I (1) _______ karate twice a week, and I go (2) _______ a dance class, too.

- Giang: Do you play any ball (3) _______?

- David: Yes, I play football every Sunday. We won the last Sunday’s game 3 – 1.

- Giang: Congratulations! Is there any sport you like to (4) _______ only?

- David: Yes, I’d like to watch motor racing on TV. It’s really exciting.

- Giang: And is there any (5) _______ you’d like to try? 

- David: I’d like to try horse riding.

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 12, 13 Unit 8 Speaking - Kết nối tri thức với cuộc sống

Đáp án:

1. do

2. to

3. games

4. watch

5. sport

Dịch:

- Giang: David, anh trông khá thể thao.

- David: Tôi phải không? Bạn biết đấy, tôi tập karate hai lần một tuần, và tôi cũng đi học khiêu vũ.

- Giang: Bạn có chơi trò chơi bóng nào không?

- David: Vâng, tôi chơi bóng vào Chủ nhật hàng tuần. Chúng tôi đã thắng 3 - 1 trong trận đấu Chủ nhật trước.

- Giang: Xin chúc mừng! Có môn thể thao nào bạn chỉ thích xem không?

- David: Có, tôi muốn xem đua xe trên TV. Nó vô cùng thú vị.

- Giang: Và có môn thể thao nào bạn muốn thử không?

- David: Tôi muốn thử cưỡi ngựa.

Exercise 3. Practise the conversation with a friend. (Hãy thực hành đoạn hội thoại với một người bạn)

A: What’s the most popular sport in our country? 

B: I think football is.

A: Do you play football?

B: Yes, I usually play football when I have spare time.

Can you extend the conversation? Now make similar dialogues using the prompts. (Bạn có thể kéo dài cuộc trò chuyện không? Bây giờ thực hiện các cuộc đối thoại tương tự bằng cách sử dụng gợi ý)

- the game you like to play the most - the sport you like to watch on TV

- the sport you find the most boring - the sport / game you never play

Đáp án tham khảo:

- I love to play badminton. It’s relaxing.

- I find tennis is boring. I don’t want to play it.

Dịch:

- Tôi thích chơi cầu lông. Thật thư giãn.

- Tôi thấy quần vợt thật nhàm chán. Tôi không muốn chơi nó.

Xem thêm các bài giải sbt Tiếng Anh 6 - Kết nối tri thức hay khác: