Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 13, 14 Unit 2 Reading - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 13, 14 Unit 2 Reading - Kết nối tri thức
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 13, 14 Unit 2 Reading bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
D. Reading
Exercise 1. Fill each blank with a suitable word / phrase from the box to complete the following passage.
untidy |
are |
not |
near |
next |
on |
his |
schoolbag |
An’s bedroom is big but messy. There (1) ______________ clothes on the floor. There is a big desk (2) ______________ the window, and there are dirty bowls and chopsticks (3) ______________ it. He usually puts his (4) ______________ under the desk. His bed is (5) ______________ to the desk, and it is also (6) ______________. There is a cap, some CDs and some books on the bed. An’s mum is (7) ______________ happy with this, and now An is tidying up (8) ______________ room.
Đáp án:
1. are |
2. near |
3. on |
4. schoolbag |
5. next |
6. untidy |
7. not |
8. his |
Dịch:
Phòng ngủ của An lớn nhưng lộn xộn. Có quần áo trên sàn nhà. Gần cửa sổ có một cái bàn lớn, trên đó có bát đũa bẩn thỉu. Anh ấy thường để cặp sách của mình dưới ngăn bàn. Giường của anh ấy để cạnh bàn làm việc, và nó cũng không được gọn gàng. Có một cái mũ lưỡi trai, một số đĩa CD và một số cuốn sách trên giường. Mẹ của An không hài lòng với điều này, và bây giờ An đang thu dọn phòng của mình.
Exercise 2. Choose the correct answer A, B or C to fill each blank in the following conversation (Hãy chọn đáp án A, B, hoặc C để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau)
Mum: We’re moving to the new flat next month. Do you want to have a new bed?
No, I don’t, Mum. I (1) ______________ my old bed. It’s so comfortable. But can I (2) ______________ a new poster?
Mum: You have three posters already. You can put them (3) ______________ the wall in your new room.
Mi: Yes, Mum. I want to have a family photo on my desk. There (4) ______________ only a lamp on it now.
Mum: That’s a good idea. Oh, where do you want to put your desk?
Mi: (5) ______________ to my bed, Mum. I also want a small plant in my room.
Mum: That’s fine. It can go (6) ______________ the bookshelf and the desk.
1. A. hate B. love C. dislike
2. A. sell B. buy C. give
3. A. in B. near C. on
4. A. is B. are C isn’t
5. A. near B. behind C. next
6. A. next to B. between C. in front of
Đáp án:
1B |
2B |
3C |
4A |
5C |
6B |
Dịch hội thoại:
Mẹ: Chúng tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tháng tới. Bạn có muốn có một chiếc giường mới?
Mi: Không, con không, mẹ. Tôi yêu chiếc giường cũ của tôi. Thật là thoải mái. Nhưng tôi có thể mua một tấm áp phích mới không?
Mẹ: Bạn đã có ba tấm áp phích rồi. Bạn có thể đặt chúng trên tường trong căn phòng mới của mình.
Mi: Vâng, Mẹ. Tôi muốn có một bức ảnh gia đình trên bàn làm việc của mình. Chỉ có một ngọn đèn trên đó bây giờ.
Mẹ: Đó là một ý kiến hay. Ồ, bạn muốn đặt bàn làm việc của mình ở đâu?
Mi: Cạnh giường của con, Mẹ. Tôi cũng muốn có một cây nhỏ trong phòng của mình.
Mẹ: Tốt thôi. Nó có thể đi giữa giá sách và bàn làm việc.
Exercise 3. Read the emails from Vy and Tom and do the exercises (Hãy đọc emails từ Vy và Tom và làm các bài tập)
Dịch email từ Vy:
Bạn khỏe không? Bây giờ mình sẽ kể cho bạn nghe về phòng ngủ của mình
Phòng ngủ của mình nhỏ. Mình có một cái giường, một tủ quần áo, một cái bàn, một cái ghế và một cái đèn. Mình thích âm nhạc, vì vậy mình đã dán ba tấm áp phích của các ca sĩ nổi tiếng trên tường. Mình thường làm bài tập trên bàn trước cửa sổ lớn. Phòng của mình là phòng yêu thích của mình trong nhà. Thật thoải mái.
Phòng yêu thích của bạn là gì, Tom?
Hồi âm mình sớm nhé.
Dịch email từ Tom:
Xin chào Vy,
Rất vui khi nhận được email của bạn. Căn phòng yêu thích của mình trong nhà cũng là phòng ngủ của mình.
Nó lớn với giường, tủ quần áo, ghế, bàn và đèn. Mình không có bất kỳ áp phích nào, nhưng có một bức ảnh của gia đình mình trên tường. Bàn của mình cạnh giường. Ồ, phòng của mình cũng có một giá sách và một cửa sổ lớn. Mình yêu căn phòng của mình. Thật ấm cúng.
Trường mới của bạn có đẹp không? Hãy kể cho mình nghe về nó vào lần sau nhé.
a. Decide which of the rooms below is Vy’s bedroom and which is Tom’s bedroom. (Quyết định xem phòng nào là của Vy và phòng nào là của Tom)
Đáp án:
Vy’s bedroom: C
Tom’s bedroom: A
b. Read the emails again. Answer the questions. (Đọc lại các emails lần nữa. Trả lời câu hỏi)
1. Is Tom’s bedroom big or small?
(Phòng ngủ của Tom to hay nhỏ?)
2.What is there in Vy’s bedroom?
(Có gì trong phòng ngủ của Vy?)
3. What is there in Tom’s bedroom?
(Có gì trong phòng ngủ của Tom?)
4. Does Vy like her bedroom? Why/ Why not?
(Vy của thích phòng ngủ của cô ấy không? Tại sao có/ Tại sao không?)
5. Does Tom like his bedroom?Why/Why not?
(Tom của thích phòng ngủ của cô ấy không? Tại sao có/ Tại sao không?)
Đáp án:
1. It’s big. (Nó lớn.)
2. There’s a bed, a wardrobe, three posters, a chair, a desk and a lamp.
(Có một cái giường, một tủ quần áo, ba tấm áp phích, một cái ghế, một cái bàn và một cái đèn.)
3. There’s a bed, a wardrobe, a picture, a chair, a desk, a lamp and a bookshelf.
(Có một chiếc giường, một tủ quần áo, một bức tranh, một cái ghế, một cái bàn, một cái đèn và một giá sách.)
4. Yes, she does. Because it’s comfortable.
(Có, cô ấy có. Bởi vì nó thoải mái.)
5. Yes, he does. Because it’s cozy.
(Có, anh ấy có. Bởi vì nó ấm cúng.)