Sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4: My neighbourhood - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6
Sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4: My neighbourhood - Kết nối tri thức
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
A. Pronunciation (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 6)
Exercise 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Say the words aloud (Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác. Đọc to các từ)
1. A. advice B. price C. nice D. police
2. A. express B. exciting C. expensive D. excellent
3. A. coffee B. see C. agree D. free
4. A. city B. cathedral C. central D. cinema
5. A. treat B. clean C. great D. beach
Đáp án và giải thích:
1. Đáp án D
Các đáp án A, B, C phát âm là /ai/, đáp án D phát âm là /i/
2. Đáp án D
Các đáp án A, B, C phát âm là /i/, đáp án D phát âm là /e/
3. Đáp án A
Các đáp án B, C, D phát âm là /i/, đáp án A phát âm là /i:/
4. Đáp án B
Các đáp án A, C, D phát âm là /s/, đáp án B phát âm là /k/
5. Đáp án C
Các đáp án A, B, D phát âm là /i:/, đáp án C phát âm là /ei/
Exercise 2. Give the names of the following pictures. Then read the words aloud. The first letter of each word is given (Đưa ra tên của những bức hình sau. Sau đó đọc to các từ. Kí tự đầu tiên của mỗi từ đã được cho)
Đáp án:
1. building (toà nhà)
2. ship (tàu thuỷ)
3. gym (phòng tập thể hình)
4. street (đường phố)
5. cathedral (thánh đường)
B. Vocabulary & Grammar (trang 26, 27, 28, 29 SBT Tiếng Anh lớp 6)
Exercise 1. Find one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud (Tìm từ khác loại, sau đó đọc to chúng)
1. A. grocery B. restaurant C. café D. cathedral
2. A. better B. smaller C. worker D. hotter
3. A. candy B. bread C. cake D. juice
4. A. baker B. grocer C. neighbour D. barber
5. A. factory B. park C. theatre D. cinema
Đáp án và giải thích:
1. Đáp án D
Các đáp án A, B, C thuộc nhóm nhà hàng
2. Đáp án C
Các đáp án A, B, D thuộc nhóm tính từ ở dạng so sánh hơn
3. Đáp án D
Các đáp án A, B, C thuộc nhóm đồ ăn
4. Đáp án C
Các đáp án A, B, D thuộc nhóm danh từ nghề nghiệp
5. Đáp án A
Các đáp án B, C, D thuộc nhóm các địa điểm giải trí
Exercise 2. a. What are these places? Write the answers in the spaces. (Những địa điểm này là gì? Hãy viết câu trả lời của em vào khoảng trống)
Example: It’s a place where we go for a walk, play and relax.
- (It is) a park.
1. It’s a place where we go to buy stamps or send letters.
2. It’s a place where we borrow books.
3. It’s a place where trains stop for people to get on or off.
4. It’s a place where we can do physical exercise, often with equipment.
5. It’s a place in an open area in the centre of a town or city.
6. It’s a place where we can see paintings and other works of art.
Đáp án và giải thích:
1. Nó là một địa điểm nơi chúng ta đến mua tem hoặc gửi thư.
- (It is) a post office (bưu điện).
2. Nó là một địa điểm nơi chúng ta mượn sách.
- (It is) a library (thư viện).
3. Nó là một địa điểm nơi tàu dừng cho người ta lên hoặc xuống.
- (It is) a railway station (nhà ga xe lửa).
4. Nó là một nơi chúng ta tập thể hình, thường với trang thiết bị.
- (It is) a gym (phòng tập thể hình).
5. Nó là một địa điểm nơi trong không gian mở ở trung tâm thị trấn hoặc thành phố.
- (It is) a square (quảng trường).
6. Nó là một địa điểm nơi chúng ta xem những bức vẽ và các tác phẩm nghệ thuật khác.
- (It is) an art gallery (triển lãm nghệ thuật).
b. Now match the places you have written in a with the following pictures. (Bây giờ hãy nối các địa điểm em vừa viết với những bức hình sau)
Đáp án:
1. f |
2. a |
3. e |
4. b |
5. c |
6. d |
..........................
..........................
..........................