Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 9 Speaking - Kết nối tri thức Giải SBT Tiếng Anh 6
Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 9 Speaking - Kết nối tri thức
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 18 Unit 9 Speaking bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
C. Speaking
Exercise 1. Describe the place where you live (a city / a town / a village...). Use 3-5 adjectives. Give reasons. (Mô tả nơi bạn sống (thành phố / thị trấn / làng ...). Sử dụng 3-5 tính từ. Đưa ra lý do.)
Example: quiet, beautiful, nice
The town where I live is quiet. (There are not many people, and there’s not much traffic.)
It’s beautiful, too. (I like the small little houses and the lake.)
I think it’s a very nice town. (The weather is good, and the people are friendly.)
Dịch:
Thị trấn nơi tôi sống thật yên tĩnh. (Không có nhiều người và không có nhiều lưu lượng truy cập.)
Nó cũng đẹp. (Tôi thích những ngôi nhà nhỏ nhỏ và hồ nước.)
Tôi nghĩ đó là một thị trấn rất đẹp. (Thời tiết tốt, và con người thân thiện.)
Câu trả lời tham khảo:
My town is the most wonderful town that I have ever experienced. The most doesn't have many people and much traffic. There are beautiful rice fields there. The town doesn't have tall buildings but it has public hall with the tall bamboo trees around. I like the house along the lake. The weather here is very warm in the spring and very cool in winter. The people here are very friendly.
Dịch:
Thị trấn của tôi là thị trấn tuyệt vời nhất mà tôi từng trải nghiệm. Thị trấn không có nhiều người và xe cộ. Ở đó có những cánh đồng lúa tuyệt đẹp nhất trấn thị trấn không có những tòa nhà cao tầng nhưng nó có toàn thị chính công với rất nhiều cây tre cao lớn xung quanh. Tôi thích những ngôi nhà nhỏ dọc con sông. Thời tiết ở đây rất ấm áp vào mùa xuân và mát mẻ vào mùa đông. Mọi người ở đây rất thân thiện.
Hướng dẫn: Học sinh tự chọn ra 3 tính từ và đặt câu như ví dụ.
Exercise 2. Do you ever do these things? Pick one you have done and tell your friends about the experience in 3-4 sentences. (Em đã bao giờ làm những điều này chưa? Hãy chọn 1 việc em đã làm và nói với các bạn trong 3-4 câu)
– visit an old town
– eat street food
– take a hop-on hop-off bus
– spend a holiday in a city
– visit a night market
Câu trả lời tham khảo:
I have ever traveled by bus to school. The trip is so amazing, when I am on the bus, I can see the people, houses and the lines of transport outside. Everything is so lively. The bus has the big chair and air-conditioner, I feel very comfortable when I travel by bus. If I usually travel by bus, I can help to decrease pollution in the city.
Dịch:
Tôi đã từng đi bằng xe buýt đến trường. Chuyến đi thật thú vị. Khi tôi ngồi trên xe buýt, tôi có thể thấy mọi người, những ngôi nhà và những dòng xe cộ bên ngoài. Mọi thứ thật sống động. Xe buýt có cái ghế thật lớn và máy điều hòa, vì thế tôi cảm thấy rất thoải mái khi tôi đi bằng xe buýt. Nếu tôi thường xuyêm đi bằng xe buýt, tôi có thể giúp làm giảm ô nhiễm trong thành phố.
Exercise 3. Look at the picture and form exclamations with What. You may use the suggestions. Then share them with your friends. (Hãy nhìn vào bức hình và hình thành câu cảm thán với What. Em có thể dùng các gợi ý)
– crowded / city
– high / tower
– beautiful / weather
– modern / buildings
– green / trees
Đáp án:
– What a crowded city!
– What a high tower!
– What beautiful weather!
– What modern buildings!
– What green trees!
Dịch:
- Thật là một thành phố đông đúc!
- Thật là một tòa tháp cao!
- Thời tiết đẹp làm sao!
- Những tòa nhà hiện đại!
- Những cái cây thật xanh!