X

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 mới

Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 mới Unit 4 (có đáp án): Phonetics and Speaking


Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 mới Unit 4 (có đáp án): Phonetics and Speaking

Haylamdo biên soạn và sưu tầm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4: Phonetics and Speaking có đáp án và giải thích chi tiết giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm từ đó học tập tốt hơn môn Tiếng Anh 8.

Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 mới Unit 4 (có đáp án): Phonetics and Speaking

Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.

Question 1: A. a>ccept       B. ta>ble       C. spra>y       D. genera>tion

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án A phát âm là /ə/ các đáp án còn lại phát âm là /ei/

Question 2: A. social       B. host       C. spot       D. cold

Đáp án:C

Giải thích: Đáp án C phát âm là /ɒ/ các đáp án còn lại phát âm là /əʊ/

Question 3: A. unity       B. unique       C. upwards       D. music

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án C phát âm là /ʌ/ các đáp án còn lại phát âm là /ju/

Question 4: A. kidding       B. unity       C. compliment       D. oblige

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án D phát âm là /ai/ các đáp án còn lại phát âm là /i/

Question 5: A. cutlery       B. hostress       C. reflect       D. manner

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án C phát âm là /e/ các đáp án còn lại phát âm là /ə/

Question 6:A. social       B. course       C. clockwise       D. cutlery

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án A phát âm là /ʃ/ các đáp án còn lại phát âm là /k/

Question 7: A. palm       B. manner       C. sharp       D. father

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án B phát âm là /æ/ các đáp án còn lại phát âm là /ɑː/

Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others.

Question 8: A. oblige       B. offspring       C. manner       D. filmstrip

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án A trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ nhất

Question 9: A. compliment       B. belongings       C. cutlery       D. confident

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án B trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ nhất

Question 10: A. clockwise       B. hostess       C. reflect        D. table

Đáp án: C

iải thích: Đáp án C trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ nhất

Question 11: A. informal       B. belongings       C. society       D. generation

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án D trọng âm thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm thứ 2

Question 12: A. customer       B. suitable       C. amazing       D. sociable

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án C trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ nhất

Question 13: A. generation       B. situation       C. historical       D. information

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án C trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ 3

Question 14: A. filmstrip       B. custom       C. offspring       D. prepare

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án D trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ nhất

Question 15: A. traditional       B. scientific       C. generation       SD. volunteering

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án A trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm thứ 3

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Tiếng anh lớp 8 thí điểm có đáp án hay khác: