Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 15: Computers
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 15: Computers
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 15: Computers đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh dễ dàng học từ vựng Tiếng Anh 8.
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 15: Computers.
Word | Class | Meaning |
adjust | v. | điều chỉnh |
bulletin | n. | bản tin |
challenging | adj. | mang tính thử thách |
concern | n. | mối quan tâm |
connect | v. | kết nối |
degree | n. | bằng cấp |
document | n. | văn bản |
icon | n. | biểu tượng |
impact | n. | sự ảnh hưởng |
insert | v. | chèn |
install | v. | cài đặt |
freshman | n. | sinh viên năm thứ nhất |
fix | v. | sửa chữa |
guarantee | n. | sự bảo đảm, sự bảo hành |
jack | n. | giắc cắm |
jam | n. | sự tắc nghẽn |
manual | n. | sách hướng dẫn sử dụng, sổ tay |
path | n. | đường mòn, đường dẫn |
post | v. | đăng |
printer | n. | máy in |
requirement | n. | yêu cầu, sự yêu cầu |
restrict | v. | giới hạn, hạn chế |
skeptical | adj. | hoài nghi |
store | v. | lưu trữ |