Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood
Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.

- Từ vựng Unit 7: My Neighborhood
- Getting Started (trang 63 SGK Tiếng Anh 8) Match the names of places found in a neighborhood ...
- Listen and Read (trang 63-64 SGK Tiếng Anh 8) Nam: Hi. My name's Nam. ...
- Speak (trang 64-65 SGK Tiếng Anh 8) 1. Practice the dialogue with a partner. ...
- Listen (trang 65-66 SGK Tiếng Anh 8) Na is new to the neighborhood. She's talking with ...
- Read (trang 67-68 SGK Tiếng Anh 8) A new shopping mall is opening in Nam's neighborhood today. ...
- Write (trang 68 SGK Tiếng Anh 8) Tran Phu Street Residents and Store Owners. ...
- Language Focus (trang 69-71 SGK Tiếng Anh 8) 1. Match each verb to its past participle.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 7: My Neighborhood.
| Word | Class | Meaning |
| air-conditioned | adj | có điều hòa nhiệt độ |
| airmail | n | thư gửi bằng đường hàng không |
| backpack | n | ba lô |
| comfort | n | sự thoải mái |
| contact | v | tiếp xúc, liên hệ |
| convenient | adj | thuận tiện, tiện lợi |
| delicious | adj | ngon |
| discount | n | sự giảm giá |
| facility | n | cơ sở vật chất |
| humid | adj | ẩm ướt |
| mall | n | khu thương mại |
| neighborhood | n | khu xóm |
| notice | v | lưu ý, lưu tâm |
| pancake | n | một loại bánh làm từ trứng, sữa, bơ, một mì rán 2 mặt; bánh nướng chảo |
| parcel | n | bưu kiện |
| pocket-watch | n | đồng hồ bỏ túi |
| product | n | sản phẩm |
| resident | n | cư dân |
| roof | n | mái nhà |
| serve | v | phục vụ |
| selection | n | sự chọn lựa |
| surface mail | n | thư gửi bằng đường bộ/thủy |
| tasty | adj | ngon, hợp khẩu vị |
| wet market | n | chợ cá tươi sống |
| wristwatch | n | đồng hồ đeo tay |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 7 Getting Started trang 63
Getting Started (Trang 53 SGK Tiếng Anh 8)
Match the names of places found in a neighborhood with the pictures.
(Em hãy ghép tên một nơi ở trong vùng với tranh thích hợp.)
Gợi ý:
a. grocery store: cửa hàng tạp hóa
b. stadium: sân vận động
c. wet market: chợ cá
d. drugstore: hiệu thuốc
e. hairdresser's: hiệu làm tóc
f. swimming pool: hồ bơi

