Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 16: Inventions
- Getting Started (trang 147 SGK Tiếng Anh 8) Match these stages in the development of paper with the correct pictures.
- Listen and Read (trang 147-149 SGK Tiếng Anh 8) 1. Practice the dialogue with a partner.
- Speak (trang 149-150 SGK Tiếng Anh 8) 1. Work with a partner. Student A looks at the table next page. ...
- Listen (trang 150-151 SGK Tiếng Anh 8) 1. Listen and fill in the gaps in these sentences.
- Read (trang 151-152 SGK Tiếng Anh 8) Read the following poem about inventions.
- Write (trang 152-153 SGK Tiếng Anh 8) 1. Fill in each gap with one of these sequence markers ...
- Language Focus (trang 154-155 SGK Tiếng Anh 8) 1. Change the sentences from the active into the passive.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16: Inventions.
Word | Class | Meaning |
automatically | adv. | tự động |
conveyor belt | n. | băng tải, băng chuyền |
crush | v. | nghiến, đè nát |
defrost | v. | làm tan băng, rã đông |
facsimile | n. | máy fax |
ferment | v. | lên men, dậy men |
flavor | n. | hương vị, mùi thơm |
foreman | n. | quản đốc, đốc công |
grind | v. | xay nhỏ |
hairdryer | n. | máy sấy tóc |
helicopter | n. | máy bay trực thăng |
inventor | n. | nhà phát minh |
liquify | v. | tạo thành chất lỏng, hoá lỏng |
loudspeaker | n. | loa |
manufacture | v. | sản xuất, chế biến |
microwave | n. | lò vi sóng |
mold | n. | cái khuôn đúc, cái khuôn |
official | n. | quan chức |
powder | n. | bột |
process | n. | quá trình, quy trình |
pulp | n. | bột giấy |
reinforced | n. | bê tông cốt thép |
remove | v. | loại ra, loại bỏ, đuổi |
shell | v. | bóc vỏ, lột vỏ |
shell | n. | vỏ |
thresh | v. | đập (lúa) |
toaster | n. | máy nướng bánh mỳ |
vacuum | n. | máy hút bụi |
wire | n. | dây, dây điện |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 16 Getting Started trang 147
Getting Started (Trang 147 SGK Tiếng Anh 8)
Match these stages in the development of paper with the correct pictures.
(Hãy ghép các giai đoạn phát triển của giấy đúng với những bức tranh sau.)
Gợi ý:
A - b) Five thousand years ago, the Egyptians wrote on a plant called papyrus.
B - c) A Chinese official made paper from wood pulp in the year 105.
C - e) The Japanese learned how to make paper in the seventh century.
D - a) In 768, Arabs learned about papermaking from Chinese prisoners.
E - d) The first papermaking machine was invented in the late 1700s by a Frenchman.