Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Recycling
Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Recycling
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Recycling sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 10: Recycling
- Getting Started (trang 89 SGK Tiếng Anh 8) Work with a partner. Think of ways can reduce the ...
- Listen and Read (trang 89-90 SGK Tiếng Anh 8) A representative from Friends of the Earth. Miss Blake ...
- Speak (trang 90-91 SGK Tiếng Anh 8) Work with a partner. Look at the pictures and decide which group ...
- Listen (trang 91 SGK Tiếng Anh 8) You will hear four questions during the recording. Check ...
- Read (trang 92-93 SGK Tiếng Anh 8) Recycling Facts.
- Write (trang 93-94 SGK Tiếng Anh 8) 1. Complete the recycling instruction. Use the verbs ...
- Language Focus (trang 95-97 SGK Tiếng Anh 8) 1. Work with a partner. ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Recycling
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit Unit 10: Recycling.
Word | Class | Meaning |
bucket | n. | cái xô |
compost | n. | phân xanh |
confirm | v. | xác nhận |
decompose | v. | phân hủy, mục nát, thối rữa |
deposit | n. | tiền đặt cọc |
detergent | n. | chất tẩy rửa |
fabric | n. | sợi vải, vải |
fertilizer | n. | phân bón |
firmly | adv. | một cách chắc chắn, dứt khoát |
floor covering | n. | tấm lát sàn nhà |
glassware | n. | đồ thủy tinh |
grain | n. | hạt (thóc) |
heap | n. | đống |
leather | n. | chất da |
liquid | n. | chất lỏng |
mash | v. | nghiền, dằm nát |
mesh | n. | tấm lưới |
metal | n. | kim loại |
milkman | n. | người giao sữa sáng |
package | v. | đóng gói |
packaging | n. | bao bì |
plastic | n. | nhựa, chất dẻo |
pipe | n. | ống dẫn |
reduce | v. | giảm, cắt bớt |
refill | v. | làm đầy lại |
relieve | v. | làm cho thoải mái, nhẹ nhõm |
representative | n. | người đại diện, đại diện |
reuse | v. | tái sử dụng |
sandal | n. | dép quai hậu, xăng-đan |
scarf | n. | khăn quàng cổ |
scatter | n. | rắc, rải |
shade | n. | bóng râm |
soak | v. | nhúng nước, ngâm nước |
tire | n. | lốp xe |
tray | n. | cái khay |
vegetable matter | n. | lớp phủ thực vật, chất thực vật |
wire | n. | dây kim loại |
wrap | v. | gói |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Getting Started trang 89
Getting Started (Trang 89 SGK Tiếng Anh 8)
Work with a partner. Think of ways we can reduce the amount of garbage we produce. The words in the box may help you.
(Em hãy cùng bạn em nghĩ về những cách làm giảm lượng rác mà chúng ta thải ra. Những từ cho trong khung có thể giúp em.)
Gợi ý:
1)
- We should use cloth bags instead of plastic bags.
- You're right. We should also reuse plastic bags.
2)
- We should use tree leaves to wrap things.
- You're right. We should also use tree leaves to make fertilizer.
3)
- We should use garbage to make fertilizer.
- You're right. You should also reuse household and garden waste to make fertilizer.