Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits
Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 5: Study Habits
- Getting Started (trang 46 SGK Tiếng Anh 8) Work with a partner. Ask and answer questions about ...
- Listen and Read (trang 46-47 SGK Tiếng Anh 8) Mom: Tim? Tim? Are you home? ...
- Speak (trang 47-48 SGK Tiếng Anh 8) Work in groups. Ask each other about your studies. ...
- Listen (trang 48 SGK Tiếng Anh 8) Listen to the dialogue and complete the report card.
- Read (trang 49-50 SGK Tiếng Anh 8) Language learners learn words in different ways. Some ...
- Write (trang 50-51 SGK Tiếng Anh 8) 1. Look at Hoa's letter to Tim. She wrote it at the end ...
- Language Focus (trang 52-53 SGK Tiếng Anh 8) 1. Complete the dialogues. Use the adverbs ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5: Study Habits.
Word | Class | Meaning |
acceptable | adj | có thể chấp nhận được |
appreciate | v | đánh giá cao, cảm kích |
attendance | n | sự có mặt, chuyên cần |
celebrate | v | kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm |
come across | v | (tình cờ) gặp |
behavior | n | hành vi, cử chỉ |
comment | n | lời phê bình, lời nhận xét |
co-operation | n | sự hợp tác |
excellent | adj | xuất sắc, ưu tú |
fair | adj | khá tốt, tương đối tốt |
habit | n | thói quen |
highlight | v | làm nổi bật |
improve | v | cải thiện, tiến bộ |
learn by heart | v. phr | học thuộc lòng |
list | n | danh sách |
lunar | adj | thuộc về mặt trăng, âm lịch |
meaning | n | nghĩa, ý nghĩa |
memory | n | trí nhớ |
mend | v | vá, sửa, tu bổ |
mother tongue | n | tiếng mẹ đẻ |
participation | n | sự tham gia |
passage | n | đoạn văn |
postcard | n | bưu thiếp |
pronounce | v | phát âm |
pronunciation | n | cách phát âm, sự phát âm |
proud | adj | tự hào |
repair | v | sửa chữa (cái bị hỏng) |
report card | n | phiếu thành tích học tập |
revision | n | việc ôn luyện, ôn tập |
satisfactory | adj | thỏa mãn, thỏa đáng |
semester | n | học kỳ |
sickness | n | bệnh tật, tình trạng ốm |
signature | n | chữ ký |
sore throat | n | viêm họng |
Spanish | adj | (thuộc) Tây Ban Nha |
Spanish | n | tiếng Tây Ban Nha |
stick | v | dính |
term | n | học kì, thời hạn |
underline | v | gạch chân (dòng chữ) |
Getting Started (Trang 46 SGK Tiếng Anh 8)
Work with a partner. Ask and answer questions about your lesson schedule.
(Em hãy cùng với bạn em hỏi và trả lời câu hỏi về thời khóa biểu các môn học của mình.)
Gợi ý:
- How often do you have Math?
I have Math five times a week.
- How do you have English?
I have English 3 times a week.
- How do you have physics?
I have physics twice a week.
- How do you have chemistry?
I have chemistry twice a week.